N80-N98
N82.9: Rò đường sinh dục nữ, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N82.9: Rò đường sinh dục nữ, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N81.2: Sa tử cung âm đạo không hoàn toàn
Mã bệnh ICD 10 N81.2: Sa tử cung âm đạo không hoàn toàn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N83: Các biến đổi không do viêm của buồng trứng, vòi trứng và dây...
Mã bệnh ICD 10 N83: Các biến đổi không do viêm của buồng trứng, vòi trứng và dây chằng rộng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N81.3: Sa hoàn toàn tử cung âm đạo
Mã bệnh ICD 10 N81.3: Sa hoàn toàn tử cung âm đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N83.0: U nang nang trứng
Mã bệnh ICD 10 N83.0: U nang nang trứng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N81.4: Sa tử cung âm đạo, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N81.4: Sa tử cung âm đạo, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N81.5: Thóat vị ruột trong âm đạo
Mã bệnh ICD 10 N81.5: Thóat vị ruột trong âm đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N81.6: Sa trực tràng
Mã bệnh ICD 10 N81.6: Sa trực tràng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N81.8: Sa sinh dục nữ khác
Mã bệnh ICD 10 N81.8: Sa sinh dục nữ khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N81.9: Sa sinh dục nữ, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N81.9: Sa sinh dục nữ, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N82: Rò đường sinh dục nữ
Mã bệnh ICD 10 N82: Rò đường sinh dục nữ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N82.0: Rò bàng quang âm đạo
Mã bệnh ICD 10 N82.0: Rò bàng quang âm đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N82.1: Các rò khác đường tiết niệu sinh dục nữ
Mã bệnh ICD 10 N82.1: Các rò khác đường tiết niệu sinh dục nữ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N82.2: Rò âm đạo vào ruột non
Mã bệnh ICD 10 N82.2: Rò âm đạo vào ruột non. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N82.3: Rò âm đạo vào ruột già
Mã bệnh ICD 10 N82.3: Rò âm đạo vào ruột già. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N80.9: Bệnh lạc nội mạc tử cung, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N80.9: Bệnh lạc nội mạc tử cung, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N81: Sa sinh dục nữ
Mã bệnh ICD 10 N81: Sa sinh dục nữ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N80: Bệnh lạc nội mạc tử cung
Mã bệnh ICD 10 N80: Bệnh lạc nội mạc tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N80.0: Bệnh lạc nội mạc tử cung
Mã bệnh ICD 10 N80.0: Bệnh lạc nội mạc tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N80.1: Bệnh lạc nội mạc tử cung ở buồng trứng
Mã bệnh ICD 10 N80.1: Bệnh lạc nội mạc tử cung ở buồng trứng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ