N80-N98
N93.0: Chảy máu sau tiếp xúc và giao hợp
Mã bệnh ICD 10 N93.0: Chảy máu sau tiếp xúc và giao hợp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N91.0: Vô kinh nguyên phát
Mã bệnh ICD 10 N91.0: Vô kinh nguyên phát. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N91.1: Vô kinh thứ phát
Mã bệnh ICD 10 N91.1: Vô kinh thứ phát. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N91.2: Vô kinh, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N91.2: Vô kinh, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N91.3: Thiểu kinh nguyên phát
Mã bệnh ICD 10 N91.3: Thiểu kinh nguyên phát. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N91.4: Thiểu kinh thứ phát
Mã bệnh ICD 10 N91.4: Thiểu kinh thứ phát. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N91.5: Thiểu kinh không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N91.5: Thiểu kinh không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N92: Kinh nguyệt nhiều, hay xuất hiện và không đều
Mã bệnh ICD 10 N92: Kinh nguyệt nhiều, hay xuất hiện và không đều. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N92.0: Kinh nguyệt nhiều và hay xuất hiện với chu kỳ đều
Mã bệnh ICD 10 N92.0: Kinh nguyệt nhiều và hay xuất hiện với chu kỳ đều. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N92.1: Kinh nguyệt nhiều và hay xảy ra với chu kỳ không đều
Mã bệnh ICD 10 N92.1: Kinh nguyệt nhiều và hay xảy ra với chu kỳ không đều. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N92.2: Rong kinh lúc dậy thì
Mã bệnh ICD 10 N92.2: Rong kinh lúc dậy thì. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N92.3: Chảy máu lúc rụng trứng
Mã bệnh ICD 10 N92.3: Chảy máu lúc rụng trứng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N92.4: Chảy máu nặng lúc tiền mãn kinh
Mã bệnh ICD 10 N92.4: Chảy máu nặng lúc tiền mãn kinh. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N90.7: Nang âm hộ
Mã bệnh ICD 10 N90.7: Nang âm hộ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N92.5: Kinh nguyệt không đều khác
Mã bệnh ICD 10 N92.5: Kinh nguyệt không đều khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N89.3: Loạn sản âm đạo, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N89.3: Loạn sản âm đạo, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N89.4: Bạch sản âm đạo
Mã bệnh ICD 10 N89.4: Bạch sản âm đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N89.5: Hẹp và tịt âm đạo
Mã bệnh ICD 10 N89.5: Hẹp và tịt âm đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N89.6: Vòng màng trinh hẹp
Mã bệnh ICD 10 N89.6: Vòng màng trinh hẹp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N89.7: Ứ máu âm đạo
Mã bệnh ICD 10 N89.7: Ứ máu âm đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ