N70-N77
N75.9: Bệnh tuyến Bartholin, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N75.9: Bệnh tuyến Bartholin, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N73.5: Viêm phúc mạc vùng chậu nữ, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N73.5: Viêm phúc mạc vùng chậu nữ, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N76: Các viêm khác của âm đạo và âm hộ
Mã bệnh ICD 10 N76: Các viêm khác của âm đạo và âm hộ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N73.6: Dính phúc mạc vùng chậu nữ
Mã bệnh ICD 10 N73.6: Dính phúc mạc vùng chậu nữ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N76.0: Viêm âm đạo cấp
Mã bệnh ICD 10 N76.0: Viêm âm đạo cấp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N73.8: Các bệnh viêm vùng chậu nữ xác định khác
Mã bệnh ICD 10 N73.8: Các bệnh viêm vùng chậu nữ xác định khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N76.1: Viêm âm đạo bán cấp và mạn
Mã bệnh ICD 10 N76.1: Viêm âm đạo bán cấp và mạn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N73.9: Viêm vùng chậu nữ, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N73.9: Viêm vùng chậu nữ, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N76.2: Viêm âm hộ cấp
Mã bệnh ICD 10 N76.2: Viêm âm hộ cấp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N70.9: Viêm vòi và buồng trứng, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N70.9: Viêm vòi và buồng trứng, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N71: Viêm tử cung, trừ cổ tử cung
Mã bệnh ICD 10 N71: Viêm tử cung, trừ cổ tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N71.0: Viêm tử cung cấp
Mã bệnh ICD 10 N71.0: Viêm tử cung cấp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N71.1: Viêm tử cung mạn
Mã bệnh ICD 10 N71.1: Viêm tử cung mạn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N71.9: Viêm tử cung, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N71.9: Viêm tử cung, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N72: Viêm cổ tử cung
Mã bệnh ICD 10 N72: Viêm cổ tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N73: Các bệnh viêm vùng chậu nữ khác
Mã bệnh ICD 10 N73: Các bệnh viêm vùng chậu nữ khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N73.0: Viêm mô cận tử cung và viêm mô tế bào vùng chậu
Mã bệnh ICD 10 N73.0: Viêm mô cận tử cung và viêm mô tế bào vùng chậu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N73.1: Viêm mô cận tử cung và viêm mô tế bào vùng chậu mạn
Mã bệnh ICD 10 N73.1: Viêm mô cận tử cung và viêm mô tế bào vùng chậu mạn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N73.2: Viêm mô cận tử cung và viêm mô tế bào vùng chậu không...
Mã bệnh ICD 10 N73.2: Viêm mô cận tử cung và viêm mô tế bào vùng chậu không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N73.3: Viêm phúc mạc vùng chậu nữ cấp
Mã bệnh ICD 10 N73.3: Viêm phúc mạc vùng chậu nữ cấp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ