N64
N64.3: Tiết sữa không liên quan đến sinh đẻ
Mã bệnh ICD 10 N64.3: Tiết sữa không liên quan đến sinh đẻ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N64.4: Đau vú
Mã bệnh ICD 10 N64.4: Đau vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N64.5: Dấu hiệu và triệu chứng khác ở vú
Mã bệnh ICD 10 N64.5: Dấu hiệu và triệu chứng khác ở vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N64.8: Biến đổi xác định khác của vú
Mã bệnh ICD 10 N64.8: Biến đổi xác định khác của vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N64.9: Biến đổi của vú, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N64.9: Biến đổi của vú, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N64: Biến đổi khác ở vú
Mã bệnh ICD 10 N64: Biến đổi khác ở vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N64.0: Nứt và rò ở núm vú
Mã bệnh ICD 10 N64.0: Nứt và rò ở núm vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N64.1: Hoại tử mỡ của vú
Mã bệnh ICD 10 N64.1: Hoại tử mỡ của vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N64.2: Teo vú
Mã bệnh ICD 10 N64.2: Teo vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú