N39
N39.9: Biến đổi của hệ tiết niệu, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N39.9: Biến đổi của hệ tiết niệu, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N39: Biến đổi khác của hệ tiết niệu
Mã bệnh ICD 10 N39: Biến đổi khác của hệ tiết niệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N39.0: Nhiễm khuẩn hệ tiết niệu, vị trí không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N39.0: Nhiễm khuẩn hệ tiết niệu, vị trí không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N39.1: Protein niệu [Tiểu đạm] dai dẳng, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N39.1: Protein niệu [Tiểu đạm] dai dẳng, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N39.2: Protein niệu [Tiểu đạm] tư thế, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N39.2: Protein niệu [Tiểu đạm] tư thế, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N39.3: Tiểu không kiểm soát do Stress
Mã bệnh ICD 10 N39.3: Tiểu không kiểm soát do Stress. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N39.4: Tiểu không kiểm soát xác định khác
Mã bệnh ICD 10 N39.4: Tiểu không kiểm soát xác định khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N39.8: Biến đổi xác định khác của hệ tiết niệu
Mã bệnh ICD 10 N39.8: Biến đổi xác định khác của hệ tiết niệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu