N18
N18.3: Bệnh thận mạn, giai đoạn 3
Mã bệnh ICD 10 N18.3: Bệnh thận mạn, giai đoạn 3. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận
N18.4: Bệnh thận mạn, giai đoạn 4
Mã bệnh ICD 10 N18.4: Bệnh thận mạn, giai đoạn 4. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận
N18.5: Bệnh thận mạn, giai đoạn 5
Mã bệnh ICD 10 N18.5: Bệnh thận mạn, giai đoạn 5. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận
N18.8: Suy thận mạn khác
Mã bệnh ICD 10 N18.8: Suy thận mạn khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận
N18.9: Suy thận mạn, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N18.9: Suy thận mạn, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận
N18.1: Bệnh thận mạn, giai đoạn 1
Mã bệnh ICD 10 N18.1: Bệnh thận mạn, giai đoạn 1. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận
N18.2: Bệnh thận mạn, giai đoạn 2
Mã bệnh ICD 10 N18.2: Bệnh thận mạn, giai đoạn 2. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận
N18: Suy thận mạn
Mã bệnh ICD 10 N18: Suy thận mạn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận
N18.0: Bệnh thận giai đoạn cuối
Mã bệnh ICD 10 N18.0: Bệnh thận giai đoạn cuối. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận