N10-N16

N13.2: Thận ứ nước do sỏi thận và niệu quản gây tắc nghẽn

Mã bệnh ICD 10 N13.2: Thận ứ nước do sỏi thận và niệu quản gây tắc nghẽn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N15.1: Áp xe thận và quanh thận

Mã bệnh ICD 10 N15.1: Áp xe thận và quanh thận. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N13.3: Thận ứ nước khác và không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N13.3: Thận ứ nước khác và không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N13.4: Niệu quản ứ nước

Mã bệnh ICD 10 N13.4: Niệu quản ứ nước. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N13.5: Niệu quản gấp khúc và chít hẹp không gây ứ nước thận

Mã bệnh ICD 10 N13.5: Niệu quản gấp khúc và chít hẹp không gây ứ nước thận. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N13.6: Thận ứ mủ

Mã bệnh ICD 10 N13.6: Thận ứ mủ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N13.7: Bệnh tiết niệu kèm theo trào ngược bàng quang niệu quản

Mã bệnh ICD 10 N13.7: Bệnh tiết niệu kèm theo trào ngược bàng quang niệu quản. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N13.8: Bệnh tiết niệu trào ngược và tắc nghẽn khác

Mã bệnh ICD 10 N13.8: Bệnh tiết niệu trào ngược và tắc nghẽn khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N13.9: Bệnh tiết niệu trào ngược và tắc nghẽn, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N13.9: Bệnh tiết niệu trào ngược và tắc nghẽn, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N14: Bệnh ống thận và kẽ ống thận do thuốc và kim loại nặng

Mã bệnh ICD 10 N14: Bệnh ống thận và kẽ ống thận do thuốc và kim loại nặng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N11.1: Viêm thận bể thận mạn do tắc nghẽn

Mã bệnh ICD 10 N11.1: Viêm thận bể thận mạn do tắc nghẽn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N11.8: Viêm mô kẽ ống thận mạn khác

Mã bệnh ICD 10 N11.8: Viêm mô kẽ ống thận mạn khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N11.9: Viêm mô kẽ ống thận mạn, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N11.9: Viêm mô kẽ ống thận mạn, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N12: Viêm mô kẽ ống thận, không xác định cấp hay mạn

Mã bệnh ICD 10 N12: Viêm mô kẽ ống thận, không xác định cấp hay mạn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N10: Viêm mô kẽ ống thận cấp

Mã bệnh ICD 10 N10: Viêm mô kẽ ống thận cấp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N11: Viêm mô kẽ ống thận mạn

Mã bệnh ICD 10 N11: Viêm mô kẽ ống thận mạn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N11.0: Viêm thận bể thận mạn do trào ngược không tắc nghẽn

Mã bệnh ICD 10 N11.0: Viêm thận bể thận mạn do trào ngược không tắc nghẽn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận