N10-N16
N16.4*: Biến đổi kẽ ống thận trong các rối loạn mô liên kết hệ...
Mã bệnh ICD 10 N16.4*: Biến đổi kẽ ống thận trong các rối loạn mô liên kết hệ thống. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N16.5*: Biến đổi kẽ ống thận trong thải ghép T86.-
Mã bệnh ICD 10 N16.5*: Biến đổi kẽ ống thận trong thải ghép T86.-. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N16.8*: Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh khác phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 N16.8*: Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh khác phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N15.8: Bệnh kẽ ống thận xác định khác
Mã bệnh ICD 10 N15.8: Bệnh kẽ ống thận xác định khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N15.9: Bệnh kẽ ống thận không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N15.9: Bệnh kẽ ống thận không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N16*: Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh đã được phân loại ở...
Mã bệnh ICD 10 N16*: Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N16.0*: Biến đổi kẽ ống thận trong bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng...
Mã bệnh ICD 10 N16.0*: Biến đổi kẽ ống thận trong bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N16.1*: Biến đổi kẽ ống thận trong bệnh tân sinh
Mã bệnh ICD 10 N16.1*: Biến đổi kẽ ống thận trong bệnh tân sinh. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N16.2*: Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh máu và các rối loạn...
Mã bệnh ICD 10 N16.2*: Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N16.3*: Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh chuyển hóa
Mã bệnh ICD 10 N16.3*: Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh chuyển hóa. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N14: Bệnh ống thận và kẽ ống thận do thuốc và kim loại nặng
Mã bệnh ICD 10 N14: Bệnh ống thận và kẽ ống thận do thuốc và kim loại nặng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N14.0: Bệnh thận do thuốc giảm đau
Mã bệnh ICD 10 N14.0: Bệnh thận do thuốc giảm đau. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N14.1: Bệnh thận do thuốc, chất sinh học và cách chữa trị khác
Mã bệnh ICD 10 N14.1: Bệnh thận do thuốc, chất sinh học và cách chữa trị khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N14.2: Bệnh thận do thuốc, chất sinh học và cách chữa trị không xác...
Mã bệnh ICD 10 N14.2: Bệnh thận do thuốc, chất sinh học và cách chữa trị không xác định. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N14.3: Bệnh thận do kim loại nặng
Mã bệnh ICD 10 N14.3: Bệnh thận do kim loại nặng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N13: Bệnh tiết niệu trào ngược và tắc nghẽn
Mã bệnh ICD 10 N13: Bệnh tiết niệu trào ngược và tắc nghẽn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N14.4: Bệnh thận nhiễm độc, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 N14.4: Bệnh thận nhiễm độc, không phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N13.0: Thận ứ nước do chít hẹp khúc nối bể thận niệu quản
Mã bệnh ICD 10 N13.0: Thận ứ nước do chít hẹp khúc nối bể thận niệu quản. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N15: Các bệnh kẽ ống thận khác
Mã bệnh ICD 10 N15: Các bệnh kẽ ống thận khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N13.1: Thận ứ nước do chít hẹp khúc nối bể thận niệu quản chưa...
Mã bệnh ICD 10 N13.1: Thận ứ nước do chít hẹp khúc nối bể thận niệu quản chưa được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận