Trang chủ N00-N99
N00-N99
N82.1: Các rò khác đường tiết niệu sinh dục nữ
Mã bệnh ICD 10 N82.1: Các rò khác đường tiết niệu sinh dục nữ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N82.2: Rò âm đạo vào ruột non
Mã bệnh ICD 10 N82.2: Rò âm đạo vào ruột non. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N82.3: Rò âm đạo vào ruột già
Mã bệnh ICD 10 N82.3: Rò âm đạo vào ruột già. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N82.4: Các rò đường sinh dục nữ – ruột khác
Mã bệnh ICD 10 N82.4: Các rò đường sinh dục nữ - ruột khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N76.6: Loét âm hộ
Mã bệnh ICD 10 N76.6: Loét âm hộ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N81: Sa sinh dục nữ
Mã bệnh ICD 10 N81: Sa sinh dục nữ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N76.8: Viêm âm đạo và âm hộ xác định khác
Mã bệnh ICD 10 N76.8: Viêm âm đạo và âm hộ xác định khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N77*: Viêm và loét âm đạo, âm hộ trong bệnh đã được phân loại...
Mã bệnh ICD 10 N77*: Viêm và loét âm đạo, âm hộ trong bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N77.0*: Loét âm hộ trong các bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng phân...
Mã bệnh ICD 10 N77.0*: Loét âm hộ trong các bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N77.1*: Viêm âm đạo, viêm âm hộ và viêm âm đạo âm hộ trong...
Mã bệnh ICD 10 N77.1*: Viêm âm đạo, viêm âm hộ và viêm âm đạo âm hộ trong các bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N77.8*: Viêm và loét âm đạo âm hộ trong các bệnh khác phân loại...
Mã bệnh ICD 10 N77.8*: Viêm và loét âm đạo âm hộ trong các bệnh khác phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N80: Bệnh lạc nội mạc tử cung
Mã bệnh ICD 10 N80: Bệnh lạc nội mạc tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N80.0: Bệnh lạc nội mạc tử cung
Mã bệnh ICD 10 N80.0: Bệnh lạc nội mạc tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N80.1: Bệnh lạc nội mạc tử cung ở buồng trứng
Mã bệnh ICD 10 N80.1: Bệnh lạc nội mạc tử cung ở buồng trứng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N80.2: Bệnh lạc nội mạc tử cung ở vòi trứng
Mã bệnh ICD 10 N80.2: Bệnh lạc nội mạc tử cung ở vòi trứng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N80.3: Bệnh lạc nội mạc tử cung ở phúc mạc chậu
Mã bệnh ICD 10 N80.3: Bệnh lạc nội mạc tử cung ở phúc mạc chậu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N80.4: Bệnh lạc nội mạc tử cung ở vách trực tràng âm đạo và...
Mã bệnh ICD 10 N80.4: Bệnh lạc nội mạc tử cung ở vách trực tràng âm đạo và âm đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N80.5: Bệnh lạc nội mạc tử cung ở ruột
Mã bệnh ICD 10 N80.5: Bệnh lạc nội mạc tử cung ở ruột. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N76.3: Viêm âm hộ bán cấp và mạn
Mã bệnh ICD 10 N76.3: Viêm âm hộ bán cấp và mạn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N80.6: Bệnh lạc nội mạc tử cung ở sẹo da
Mã bệnh ICD 10 N80.6: Bệnh lạc nội mạc tử cung ở sẹo da. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ