Trang chủ N00-N99
N00-N99
N83.3: Teo buồng trứng và vòi trứng mắc phải
Mã bệnh ICD 10 N83.3: Teo buồng trứng và vòi trứng mắc phải. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N85.1: Tăng sản u tuyến nội mạc tử cung
Mã bệnh ICD 10 N85.1: Tăng sản u tuyến nội mạc tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N83.4: Thóat vị và sa buồng trứng và vòi trứng
Mã bệnh ICD 10 N83.4: Thóat vị và sa buồng trứng và vòi trứng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N85.2: Phì đại tử cung
Mã bệnh ICD 10 N85.2: Phì đại tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N81.9: Sa sinh dục nữ, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N81.9: Sa sinh dục nữ, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N82: Rò đường sinh dục nữ
Mã bệnh ICD 10 N82: Rò đường sinh dục nữ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N82.0: Rò bàng quang âm đạo
Mã bệnh ICD 10 N82.0: Rò bàng quang âm đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N82.1: Các rò khác đường tiết niệu sinh dục nữ
Mã bệnh ICD 10 N82.1: Các rò khác đường tiết niệu sinh dục nữ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N82.2: Rò âm đạo vào ruột non
Mã bệnh ICD 10 N82.2: Rò âm đạo vào ruột non. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N82.3: Rò âm đạo vào ruột già
Mã bệnh ICD 10 N82.3: Rò âm đạo vào ruột già. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N82.4: Các rò đường sinh dục nữ – ruột khác
Mã bệnh ICD 10 N82.4: Các rò đường sinh dục nữ - ruột khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N82.5: Rò đường sinh dục nữ ra da
Mã bệnh ICD 10 N82.5: Rò đường sinh dục nữ ra da. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N81.0: Sa niệu đạo nữ
Mã bệnh ICD 10 N81.0: Sa niệu đạo nữ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N82.8: Các rò đường sinh dục nữ khác
Mã bệnh ICD 10 N82.8: Các rò đường sinh dục nữ khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N81.1: Sa bàng quang
Mã bệnh ICD 10 N81.1: Sa bàng quang. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N82.9: Rò đường sinh dục nữ, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N82.9: Rò đường sinh dục nữ, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N81.2: Sa tử cung âm đạo không hoàn toàn
Mã bệnh ICD 10 N81.2: Sa tử cung âm đạo không hoàn toàn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N83: Các biến đổi không do viêm của buồng trứng, vòi trứng và dây...
Mã bệnh ICD 10 N83: Các biến đổi không do viêm của buồng trứng, vòi trứng và dây chằng rộng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N81.3: Sa hoàn toàn tử cung âm đạo
Mã bệnh ICD 10 N81.3: Sa hoàn toàn tử cung âm đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N83.0: U nang nang trứng
Mã bệnh ICD 10 N83.0: U nang nang trứng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ