Trang chủ N00-N99
N00-N99
N13.0: Thận ứ nước do chít hẹp khúc nối bể thận niệu quản
Mã bệnh ICD 10 N13.0: Thận ứ nước do chít hẹp khúc nối bể thận niệu quản. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N15: Các bệnh kẽ ống thận khác
Mã bệnh ICD 10 N15: Các bệnh kẽ ống thận khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N13.1: Thận ứ nước do chít hẹp khúc nối bể thận niệu quản chưa...
Mã bệnh ICD 10 N13.1: Thận ứ nước do chít hẹp khúc nối bể thận niệu quản chưa được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N15.0: Bệnh thận vùng Balkan
Mã bệnh ICD 10 N15.0: Bệnh thận vùng Balkan. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N08.1*: Biến đổi cầu thận trong các bệnh tân sinh
Mã bệnh ICD 10 N08.1*: Biến đổi cầu thận trong các bệnh tân sinh. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N00-N08 Bệnh cầu thận
N08.2*: Biến đổi cầu thận trong bệnh máu và các rối loạn liên quan...
Mã bệnh ICD 10 N08.2*: Biến đổi cầu thận trong bệnh máu và các rối loạn liên quan cơ chế miễn dịch. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N00-N08 Bệnh cầu thận
N08.3*: Biến đổi cầu thận trong đái tháo đường E10-E14 with common fourth character.2
Mã bệnh ICD 10 N08.3*: Biến đổi cầu thận trong đái tháo đường E10-E14 with common fourth character.2. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N00-N08 Bệnh cầu thận
N08.4*: Biến đổi cầu thận trong các bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển...
Mã bệnh ICD 10 N08.4*: Biến đổi cầu thận trong các bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N00-N08 Bệnh cầu thận
N08.5*: Biến đổi cầu thận trong các bệnh mô liên kết hệ thống
Mã bệnh ICD 10 N08.5*: Biến đổi cầu thận trong các bệnh mô liên kết hệ thống. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N00-N08 Bệnh cầu thận
N08.8*: Biến đổi cầu thận trong các bệnh khác đã phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 N08.8*: Biến đổi cầu thận trong các bệnh khác đã phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N00-N08 Bệnh cầu thận
N10: Viêm mô kẽ ống thận cấp
Mã bệnh ICD 10 N10: Viêm mô kẽ ống thận cấp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N11: Viêm mô kẽ ống thận mạn
Mã bệnh ICD 10 N11: Viêm mô kẽ ống thận mạn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N11.0: Viêm thận bể thận mạn do trào ngược không tắc nghẽn
Mã bệnh ICD 10 N11.0: Viêm thận bể thận mạn do trào ngược không tắc nghẽn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N03: Hội chứng viêm cầu thận mạn
Mã bệnh ICD 10 N03: Hội chứng viêm cầu thận mạn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N00-N08 Bệnh cầu thận
N11.1: Viêm thận bể thận mạn do tắc nghẽn
Mã bệnh ICD 10 N11.1: Viêm thận bể thận mạn do tắc nghẽn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N04: Hội chứng thận hư
Mã bệnh ICD 10 N04: Hội chứng thận hư. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N00-N08 Bệnh cầu thận
N11.8: Viêm mô kẽ ống thận mạn khác
Mã bệnh ICD 10 N11.8: Viêm mô kẽ ống thận mạn khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N05: Hội chứng viêm cầu thận không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N05: Hội chứng viêm cầu thận không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N00-N08 Bệnh cầu thận
N11.9: Viêm mô kẽ ống thận mạn, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N11.9: Viêm mô kẽ ống thận mạn, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N06: Protein niệu đơn độc với tổn thương hình thái đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N06: Protein niệu đơn độc với tổn thương hình thái đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N00-N08 Bệnh cầu thận