Trang chủ N00-N99
N00-N99
N20.9: Sỏi tiết niệu, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N20.9: Sỏi tiết niệu, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu
N21: Sỏi đường tiết niệu dưới
Mã bệnh ICD 10 N21: Sỏi đường tiết niệu dưới. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu
N21.0: Sỏi bàng quang
Mã bệnh ICD 10 N21.0: Sỏi bàng quang. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu
N21.1: Sỏi niệu đạo
Mã bệnh ICD 10 N21.1: Sỏi niệu đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu
N16*: Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh đã được phân loại ở...
Mã bệnh ICD 10 N16*: Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N18.1: Bệnh thận mạn, giai đoạn 1
Mã bệnh ICD 10 N18.1: Bệnh thận mạn, giai đoạn 1. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận
N16.0*: Biến đổi kẽ ống thận trong bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng...
Mã bệnh ICD 10 N16.0*: Biến đổi kẽ ống thận trong bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N18.2: Bệnh thận mạn, giai đoạn 2
Mã bệnh ICD 10 N18.2: Bệnh thận mạn, giai đoạn 2. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận
N16.1*: Biến đổi kẽ ống thận trong bệnh tân sinh
Mã bệnh ICD 10 N16.1*: Biến đổi kẽ ống thận trong bệnh tân sinh. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N16.2*: Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh máu và các rối loạn...
Mã bệnh ICD 10 N16.2*: Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N16.3*: Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh chuyển hóa
Mã bệnh ICD 10 N16.3*: Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh chuyển hóa. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N16.4*: Biến đổi kẽ ống thận trong các rối loạn mô liên kết hệ...
Mã bệnh ICD 10 N16.4*: Biến đổi kẽ ống thận trong các rối loạn mô liên kết hệ thống. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N16.5*: Biến đổi kẽ ống thận trong thải ghép T86.-
Mã bệnh ICD 10 N16.5*: Biến đổi kẽ ống thận trong thải ghép T86.-. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N16.8*: Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh khác phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 N16.8*: Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh khác phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N17: Suy thận cấp
Mã bệnh ICD 10 N17: Suy thận cấp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận
N17.0: Suy thận cấp có hoại tử ống thận
Mã bệnh ICD 10 N17.0: Suy thận cấp có hoại tử ống thận. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận
N17.1: Suy thận cấp có hoại tử cấp vỏ thận
Mã bệnh ICD 10 N17.1: Suy thận cấp có hoại tử cấp vỏ thận. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận
N17.2: Suy thận cấp có hoại tử tủy thận
Mã bệnh ICD 10 N17.2: Suy thận cấp có hoại tử tủy thận. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận
N17.8: Suy thận cấp khác
Mã bệnh ICD 10 N17.8: Suy thận cấp khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận
N17.9: Suy thận cấp không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N17.9: Suy thận cấp không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận