Trang chủ N00-N99
N00-N99
N50.9: Biến đổi của cơ quan sinh dục nam, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N50.9: Biến đổi của cơ quan sinh dục nam, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N48.4: Bất lực do nguyên nhân thực thể
Mã bệnh ICD 10 N48.4: Bất lực do nguyên nhân thực thể. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N48.5: Loét dương vật
Mã bệnh ICD 10 N48.5: Loét dương vật. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N48.6: Xơ cứng dương vật
Mã bệnh ICD 10 N48.6: Xơ cứng dương vật. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N43.3: Tràn dịch màng tinh hoàn, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N43.3: Tràn dịch màng tinh hoàn, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N43.4: Nang mào tinh hoàn
Mã bệnh ICD 10 N43.4: Nang mào tinh hoàn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N44: Xoắn tinh hoàn
Mã bệnh ICD 10 N44: Xoắn tinh hoàn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N45: Viêm tinh hoàn và viêm mào tinh hoàn
Mã bệnh ICD 10 N45: Viêm tinh hoàn và viêm mào tinh hoàn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N45.0: Viêm tinh hoàn, viêm mào tinh hoàn và viêm tinh hoàn- mào tinh...
Mã bệnh ICD 10 N45.0: Viêm tinh hoàn, viêm mào tinh hoàn và viêm tinh hoàn- mào tinh hoàn có áp xe. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N42: Biến đổi khác của tuyến tiền liệt
Mã bệnh ICD 10 N42: Biến đổi khác của tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N45.9: Viêm tinh hoàn, mào tinh hoàn và viêm tinh hoàn- mào tinh hoàn...
Mã bệnh ICD 10 N45.9: Viêm tinh hoàn, mào tinh hoàn và viêm tinh hoàn- mào tinh hoàn không có áp xe. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N42.0: Sỏi tuyến tiền liệt
Mã bệnh ICD 10 N42.0: Sỏi tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N46: Vô sinh nam
Mã bệnh ICD 10 N46: Vô sinh nam. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N42.1: Sung huyết và chảy máu tuyến tiền liệt
Mã bệnh ICD 10 N42.1: Sung huyết và chảy máu tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N47: Bao quy đầu dài, hẹp bao quy đầu và nghẹt bao quy đầu
Mã bệnh ICD 10 N47: Bao quy đầu dài, hẹp bao quy đầu và nghẹt bao quy đầu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N42.2: Teo tuyến tiền liệt
Mã bệnh ICD 10 N42.2: Teo tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N48: Biến đổi khác của dương vật
Mã bệnh ICD 10 N48: Biến đổi khác của dương vật. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N42.3: Loạn sản tuyến tiền liệt
Mã bệnh ICD 10 N42.3: Loạn sản tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N42.8: Biến đổi xác định khác của tuyến tiền liệt
Mã bệnh ICD 10 N42.8: Biến đổi xác định khác của tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N42.9: Biến đổi của tuyến tiền liệt, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N42.9: Biến đổi của tuyến tiền liệt, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam