Trang chủ N00-N99
N00-N99
N64.4: Đau vú
Mã bệnh ICD 10 N64.4: Đau vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N73.2: Viêm mô cận tử cung và viêm mô tế bào vùng chậu không...
Mã bệnh ICD 10 N73.2: Viêm mô cận tử cung và viêm mô tế bào vùng chậu không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N64.5: Dấu hiệu và triệu chứng khác ở vú
Mã bệnh ICD 10 N64.5: Dấu hiệu và triệu chứng khác ở vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N73.3: Viêm phúc mạc vùng chậu nữ cấp
Mã bệnh ICD 10 N73.3: Viêm phúc mạc vùng chậu nữ cấp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N60.1: Nang lan toả vú
Mã bệnh ICD 10 N60.1: Nang lan toả vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N60.2: U xơ tuyến vú
Mã bệnh ICD 10 N60.2: U xơ tuyến vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N60.3: Xơ teo tuyến vú
Mã bệnh ICD 10 N60.3: Xơ teo tuyến vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N60.4: Giãn ống tuyến vú
Mã bệnh ICD 10 N60.4: Giãn ống tuyến vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N60.8: Loạn sản lành tính vú khác
Mã bệnh ICD 10 N60.8: Loạn sản lành tính vú khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N60.9: Loạn sản lành tính vú, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N60.9: Loạn sản lành tính vú, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N61: Viêm vú
Mã bệnh ICD 10 N61: Viêm vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N62: Vú phì đại
Mã bệnh ICD 10 N62: Vú phì đại. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N63: Khối u không xác định ở vú
Mã bệnh ICD 10 N63: Khối u không xác định ở vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N51*: Biến đổi cơ quan sinh dục nam trong các bệnh đã được phân...
Mã bệnh ICD 10 N51*: Biến đổi cơ quan sinh dục nam trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N64: Biến đổi khác ở vú
Mã bệnh ICD 10 N64: Biến đổi khác ở vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N51.0*: Biến đổi của tuyến tiền liệt trong bệnh đã được phân loại ở...
Mã bệnh ICD 10 N51.0*: Biến đổi của tuyến tiền liệt trong bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N64.0: Nứt và rò ở núm vú
Mã bệnh ICD 10 N64.0: Nứt và rò ở núm vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N51.1*: Biến đổi của tinh hoàn và mào tinh hoàn trong các bệnh đã...
Mã bệnh ICD 10 N51.1*: Biến đổi của tinh hoàn và mào tinh hoàn trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N64.1: Hoại tử mỡ của vú
Mã bệnh ICD 10 N64.1: Hoại tử mỡ của vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N51.2*: Viêm quy đầu trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác
Mã bệnh ICD 10 N51.2*: Viêm quy đầu trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam