Trang chủ N00-N99

N00-N99

N74.8*: Viêm vùng chậu nữ trong các bệnh đã được phân loại ở phần...

Mã bệnh ICD 10 N74.8*: Viêm vùng chậu nữ trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ

N75: Bệnh của tuyến Bartholin

Mã bệnh ICD 10 N75: Bệnh của tuyến Bartholin. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ

N75.0: Nang tuyến Bartholin

Mã bệnh ICD 10 N75.0: Nang tuyến Bartholin. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ

N75.1: Áp xe tuyến Bartholin

Mã bệnh ICD 10 N75.1: Áp xe tuyến Bartholin. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ

N64.5: Dấu hiệu và triệu chứng khác ở vú

Mã bệnh ICD 10 N64.5: Dấu hiệu và triệu chứng khác ở vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú

N73.3: Viêm phúc mạc vùng chậu nữ cấp

Mã bệnh ICD 10 N73.3: Viêm phúc mạc vùng chậu nữ cấp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ

N64.8: Biến đổi xác định khác của vú

Mã bệnh ICD 10 N64.8: Biến đổi xác định khác của vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú

N73.4: Viêm phúc mạc vùng chậu nữ mạn

Mã bệnh ICD 10 N73.4: Viêm phúc mạc vùng chậu nữ mạn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ

N64.9: Biến đổi của vú, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N64.9: Biến đổi của vú, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú

N70: Viêm vòi và viêm buồng trứng

Mã bệnh ICD 10 N70: Viêm vòi và viêm buồng trứng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ

N70.0: Viêm vòi và viêm buồng trứng cấp

Mã bệnh ICD 10 N70.0: Viêm vòi và viêm buồng trứng cấp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ

N70.1: Viêm vòi và viêm buồng trứng mạn

Mã bệnh ICD 10 N70.1: Viêm vòi và viêm buồng trứng mạn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ

N70.9: Viêm vòi và buồng trứng, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N70.9: Viêm vòi và buồng trứng, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ

N71: Viêm tử cung, trừ cổ tử cung

Mã bệnh ICD 10 N71: Viêm tử cung, trừ cổ tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ

N71.0: Viêm tử cung cấp

Mã bệnh ICD 10 N71.0: Viêm tử cung cấp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ

N71.1: Viêm tử cung mạn

Mã bệnh ICD 10 N71.1: Viêm tử cung mạn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ

N71.9: Viêm tử cung, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N71.9: Viêm tử cung, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ

N72: Viêm cổ tử cung

Mã bệnh ICD 10 N72: Viêm cổ tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ

N73: Các bệnh viêm vùng chậu nữ khác

Mã bệnh ICD 10 N73: Các bệnh viêm vùng chậu nữ khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ

N73.0: Viêm mô cận tử cung và viêm mô tế bào vùng chậu

Mã bệnh ICD 10 N73.0: Viêm mô cận tử cung và viêm mô tế bào vùng chậu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ