M95-M99
M99: Các tổn thương sinh-cơ học, không xếp loại ở mục khác
Mã bệnh ICD 10 M99: Các tổn thương sinh-cơ học, không xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M95-M99 Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết
M99.0: Rối loạn chức năng từng đoạn và phần thân
Mã bệnh ICD 10 M99.0: Rối loạn chức năng từng đoạn và phần thân. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M95-M99 Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết
M99.1: Bán trật khớp từng khối của cột sống
Mã bệnh ICD 10 M99.1: Bán trật khớp từng khối của cột sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M95-M99 Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết
M99.2: Hẹp ống sống do bán trật khớp
Mã bệnh ICD 10 M99.2: Hẹp ống sống do bán trật khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M95-M99 Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết
M99.3: Hẹp ống sống do tổn thương xương
Mã bệnh ICD 10 M99.3: Hẹp ống sống do tổn thương xương. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M95-M99 Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết
M99.4: Hẹp ống sống do tổn thương mô liên kết
Mã bệnh ICD 10 M99.4: Hẹp ống sống do tổn thương mô liên kết. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M95-M99 Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết
M99.5: Hẹp ống sống do tổn thương đĩa gian đốt
Mã bệnh ICD 10 M99.5: Hẹp ống sống do tổn thương đĩa gian đốt. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M95-M99 Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết
M99.6: Hẹp khoang liên đốt do cốt hóa và bán trật khớp
Mã bệnh ICD 10 M99.6: Hẹp khoang liên đốt do cốt hóa và bán trật khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M95-M99 Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết
M99.7: Hẹp khoang liên đốt do mô liên kết và đĩa đệm
Mã bệnh ICD 10 M99.7: Hẹp khoang liên đốt do mô liên kết và đĩa đệm. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M95-M99 Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết
M99.8: Các tổn thương sinh-cơ học khác
Mã bệnh ICD 10 M99.8: Các tổn thương sinh-cơ học khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M95-M99 Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết
M96.3: Gù sau cắt cung sau
Mã bệnh ICD 10 M96.3: Gù sau cắt cung sau. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M95-M99 Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết
M99.9: Tổn thương sinh-cơ học không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M99.9: Tổn thương sinh-cơ học không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M95-M99 Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết
M96.4: Ưỡn cột sống thắt lưng sau phẫu thuật
Mã bệnh ICD 10 M96.4: Ưỡn cột sống thắt lưng sau phẫu thuật. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M95-M99 Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết
M96.5: Vẹo sau chiếu tia xạ
Mã bệnh ICD 10 M96.5: Vẹo sau chiếu tia xạ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M95-M99 Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết
M96.6: gẫy xương sau chỉnh hình thay thế, sau lắp khớp giả hay sau...
Mã bệnh ICD 10 M96.6: gẫy xương sau chỉnh hình thay thế, sau lắp khớp giả hay sau tạo xương nhân tạo. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M95-M99 Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết
M96.8: Các bệnh ký khác của hệ cơ-xương-khớp sau thủ thuật
Mã bệnh ICD 10 M96.8: Các bệnh ký khác của hệ cơ-xương-khớp sau thủ thuật. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M95-M99 Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết
M96.9: Các bệnh lý của hệ cơ-xương-khớp sau can thiệp không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M96.9: Các bệnh lý của hệ cơ-xương-khớp sau can thiệp không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M95-M99 Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết
M95.2: Biến dạng mắc phải khác của đầu
Mã bệnh ICD 10 M95.2: Biến dạng mắc phải khác của đầu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M95-M99 Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết
M95.3: Biến dạng mắc phải của cổ
Mã bệnh ICD 10 M95.3: Biến dạng mắc phải của cổ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M95-M99 Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết
M95.4: Biến dạng mắc phải của lồng ngực và sườn
Mã bệnh ICD 10 M95.4: Biến dạng mắc phải của lồng ngực và sườn. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M95-M99 Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết