M86

M86.4: Viêm xương tủy mãn tính có đường rò

Mã bệnh ICD 10 M86.4: Viêm xương tủy mãn tính có đường rò. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M86.5: Viêm xương tủy do bệnh máu mãn tínhkhác

Mã bệnh ICD 10 M86.5: Viêm xương tủy do bệnh máu mãn tínhkhác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M86.6: Viêm xương tủy mãn tính khác

Mã bệnh ICD 10 M86.6: Viêm xương tủy mãn tính khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M86.8: Các viêm xương tủy khác

Mã bệnh ICD 10 M86.8: Các viêm xương tủy khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M86.9: Viêm xương tủy không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M86.9: Viêm xương tủy không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M86: viêm xương tủy

Mã bệnh ICD 10 M86: viêm xương tủy. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M86.0: Viêm xương tủy theo đường máu cấp tính

Mã bệnh ICD 10 M86.0: Viêm xương tủy theo đường máu cấp tính. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M86.1: Các bệnh viêm xương tủy cấp khác

Mã bệnh ICD 10 M86.1: Các bệnh viêm xương tủy cấp khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M86.2: Viêm xương tủy bán cấp

Mã bệnh ICD 10 M86.2: Viêm xương tủy bán cấp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M86.3: Viêm xương tủy mãn tính nhiều ổ

Mã bệnh ICD 10 M86.3: Viêm xương tủy mãn tính nhiều ổ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn