M81
M81.5: Loãng xương tự phát
Mã bệnh ICD 10 M81.5: Loãng xương tự phát. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M81.6: Loãng xương khu trú
Mã bệnh ICD 10 M81.6: Loãng xương khu trú. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M81.8: Các bệnh loãng xương khác
Mã bệnh ICD 10 M81.8: Các bệnh loãng xương khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M81.9: Loãng xương không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M81.9: Loãng xương không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M81.3: Loãng xương do rối loạn hấp thu sau phẫu thuật
Mã bệnh ICD 10 M81.3: Loãng xương do rối loạn hấp thu sau phẫu thuật. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M81.4: Loãng xương do dùng thuốc
Mã bệnh ICD 10 M81.4: Loãng xương do dùng thuốc. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M81: Loãng xương không kèm gẫy xương bệnh lý
Mã bệnh ICD 10 M81: Loãng xương không kèm gẫy xương bệnh lý. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M81.0: Loãng xương sau mãn kinh
Mã bệnh ICD 10 M81.0: Loãng xương sau mãn kinh. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M81.1: Loãng xương sau cắt buồng trứng
Mã bệnh ICD 10 M81.1: Loãng xương sau cắt buồng trứng. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M81.2: Loãng xương do không vận động
Mã bệnh ICD 10 M81.2: Loãng xương do không vận động. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn