M80-M94
M86.9: Viêm xương tủy không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M86.9: Viêm xương tủy không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M87: Hoại tử xương
Mã bệnh ICD 10 M87: Hoại tử xương. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M87.0: Bệnh hoại tử vô mạch tự phát của xương
Mã bệnh ICD 10 M87.0: Bệnh hoại tử vô mạch tự phát của xương. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M87.1: Hoại tử xương do thuốc
Mã bệnh ICD 10 M87.1: Hoại tử xương do thuốc. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M87.2: Hoại tử xương do chấn thương từ trước
Mã bệnh ICD 10 M87.2: Hoại tử xương do chấn thương từ trước. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M87.3: Hoại tử xương thứ phát khác
Mã bệnh ICD 10 M87.3: Hoại tử xương thứ phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M87.8: Hoại tử xương khác
Mã bệnh ICD 10 M87.8: Hoại tử xương khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M86: viêm xương tủy
Mã bệnh ICD 10 M86: viêm xương tủy. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M84.2: gẫy xương chậm liền
Mã bệnh ICD 10 M84.2: gẫy xương chậm liền. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M86.0: Viêm xương tủy theo đường máu cấp tính
Mã bệnh ICD 10 M86.0: Viêm xương tủy theo đường máu cấp tính. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M84.3: Gẫy xương do vi chấn, chưa xếp loại ở mục khác
Mã bệnh ICD 10 M84.3: Gẫy xương do vi chấn, chưa xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M86.1: Các bệnh viêm xương tủy cấp khác
Mã bệnh ICD 10 M86.1: Các bệnh viêm xương tủy cấp khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M84.4: Gẫy xương bệnh lý, chưa xếp loại mục khác
Mã bệnh ICD 10 M84.4: Gẫy xương bệnh lý, chưa xếp loại mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M86.2: Viêm xương tủy bán cấp
Mã bệnh ICD 10 M86.2: Viêm xương tủy bán cấp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M84.8: Các rối loạn khác về sự liên tục của xương
Mã bệnh ICD 10 M84.8: Các rối loạn khác về sự liên tục của xương. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M86.3: Viêm xương tủy mãn tính nhiều ổ
Mã bệnh ICD 10 M86.3: Viêm xương tủy mãn tính nhiều ổ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M84.9: Các rối loạn khác về sự liên tục của xương không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M84.9: Các rối loạn khác về sự liên tục của xương không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M85: Rối loạn khác về tỉ trọng (mật độ) và cấu trúc của xương
Mã bệnh ICD 10 M85: Rối loạn khác về tỉ trọng (mật độ) và cấu trúc của xương. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M85.0: Loạn sản xơ xương (khu trú)
Mã bệnh ICD 10 M85.0: Loạn sản xơ xương (khu trú). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M85.1: Bệnh nhiễm Fluo xương
Mã bệnh ICD 10 M85.1: Bệnh nhiễm Fluo xương. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn