M80-M94
M91.9: Hư điểm cốt hóa tại khớp háng và khung chậu ở trẻ em...
Mã bệnh ICD 10 M91.9: Hư điểm cốt hóa tại khớp háng và khung chậu ở trẻ em không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M93.8: Các bệnh xương sụn đặc hiệu khác
Mã bệnh ICD 10 M93.8: Các bệnh xương sụn đặc hiệu khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M92: Hư điểm cốt hóa khác ở trẻ em
Mã bệnh ICD 10 M92: Hư điểm cốt hóa khác ở trẻ em. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M93.9: Các bệnh xương sụn không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M93.9: Các bệnh xương sụn không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M92.0: Hư điểm cốt hóa ở trẻ em ở xương cánh tay
Mã bệnh ICD 10 M92.0: Hư điểm cốt hóa ở trẻ em ở xương cánh tay. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M92.1: Hư điểm cốt hóa ở trẻ em ở xương quay và xương trụ
Mã bệnh ICD 10 M92.1: Hư điểm cốt hóa ở trẻ em ở xương quay và xương trụ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M92.2: Hư điểm cốt hóa ở trẻ em ở tay
Mã bệnh ICD 10 M92.2: Hư điểm cốt hóa ở trẻ em ở tay. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M90.4*: Hoại tử xương do bệnh huyết cầu tố (D50-D64†)
Mã bệnh ICD 10 M90.4*: Hoại tử xương do bệnh huyết cầu tố (D50-D64†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M90.5*: Hoại tử xương trong các bệnh khác đã xếp loại ở mục khác
Mã bệnh ICD 10 M90.5*: Hoại tử xương trong các bệnh khác đã xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M90.6*: Viêm xương biến dạng trong các bệnh khối u (C00-D48†)
Mã bệnh ICD 10 M90.6*: Viêm xương biến dạng trong các bệnh khối u (C00-D48†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M90.7*: Gẫy xương trong các bệnh khối u (C00-D48†)
Mã bệnh ICD 10 M90.7*: Gẫy xương trong các bệnh khối u (C00-D48†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M90.8*: Bệnh lý xương trong các bệnh khác đã xếp loại ở mục khác
Mã bệnh ICD 10 M90.8*: Bệnh lý xương trong các bệnh khác đã xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M89.3: Phì đại xương
Mã bệnh ICD 10 M89.3: Phì đại xương. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M91: Hư điểm cốt hóa tại khớp háng và khung chậu ở trẻ em
Mã bệnh ICD 10 M91: Hư điểm cốt hóa tại khớp háng và khung chậu ở trẻ em. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M89.4: Các bệnh phì đại xương khớp khác
Mã bệnh ICD 10 M89.4: Các bệnh phì đại xương khớp khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M91.0: Hư điểm cốt hóa tại khung chậu ở trẻ em
Mã bệnh ICD 10 M91.0: Hư điểm cốt hóa tại khung chậu ở trẻ em. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M89.5: Tiêu xương
Mã bệnh ICD 10 M89.5: Tiêu xương. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M91.1: Hư điểm cốt hóa chỏm xương đùi ở trẻ em[Legg-Calvé-Pethès]
Mã bệnh ICD 10 M91.1: Hư điểm cốt hóa chỏm xương đùi ở trẻ em[Legg-Calvé-Pethès]. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M89.6: Bệnh xương sau viêm tủy xám (bại liệt)
Mã bệnh ICD 10 M89.6: Bệnh xương sau viêm tủy xám (bại liệt). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M91.2: Khớp háng dẹt
Mã bệnh ICD 10 M91.2: Khớp háng dẹt. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn