M80-M94
M94: Các bệnh lý khác của sụn
Mã bệnh ICD 10 M94: Các bệnh lý khác của sụn. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M94.0: Hội chứng khớp sụn sườn (Tietze)
Mã bệnh ICD 10 M94.0: Hội chứng khớp sụn sườn (Tietze). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M94.1: Viêm đa sụn hay tái phát
Mã bệnh ICD 10 M94.1: Viêm đa sụn hay tái phát. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M94.2: Nhuyễn sụn
Mã bệnh ICD 10 M94.2: Nhuyễn sụn. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M94.3: Tiêu sụn
Mã bệnh ICD 10 M94.3: Tiêu sụn. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M94.8: Các bệnh lý sụn đặc hiệu khác
Mã bệnh ICD 10 M94.8: Các bệnh lý sụn đặc hiệu khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M94.9: Các bệnh sụn không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M94.9: Các bệnh sụn không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M93.0: Trượt đầu trên xương đùi (không do chấn thương)
Mã bệnh ICD 10 M93.0: Trượt đầu trên xương đùi (không do chấn thương). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M91.3: Giả lao khớp háng
Mã bệnh ICD 10 M91.3: Giả lao khớp háng. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M93.1: Bệnh Kienbock ở người lớn
Mã bệnh ICD 10 M93.1: Bệnh Kienbock ở người lớn. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M91.8: Hư điểm cốt hóa tại khớp háng và khung chậu khác ở trẻ...
Mã bệnh ICD 10 M91.8: Hư điểm cốt hóa tại khớp háng và khung chậu khác ở trẻ em. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M93.2: Viêm xương sụn tách
Mã bệnh ICD 10 M93.2: Viêm xương sụn tách. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M91.9: Hư điểm cốt hóa tại khớp háng và khung chậu ở trẻ em...
Mã bệnh ICD 10 M91.9: Hư điểm cốt hóa tại khớp háng và khung chậu ở trẻ em không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M93.8: Các bệnh xương sụn đặc hiệu khác
Mã bệnh ICD 10 M93.8: Các bệnh xương sụn đặc hiệu khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M92: Hư điểm cốt hóa khác ở trẻ em
Mã bệnh ICD 10 M92: Hư điểm cốt hóa khác ở trẻ em. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M93.9: Các bệnh xương sụn không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M93.9: Các bệnh xương sụn không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M92.0: Hư điểm cốt hóa ở trẻ em ở xương cánh tay
Mã bệnh ICD 10 M92.0: Hư điểm cốt hóa ở trẻ em ở xương cánh tay. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M92.1: Hư điểm cốt hóa ở trẻ em ở xương quay và xương trụ
Mã bệnh ICD 10 M92.1: Hư điểm cốt hóa ở trẻ em ở xương quay và xương trụ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M92.2: Hư điểm cốt hóa ở trẻ em ở tay
Mã bệnh ICD 10 M92.2: Hư điểm cốt hóa ở trẻ em ở tay. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M92.3: Hư điểm cốt hóa khác ở trẻ em ở chi trên
Mã bệnh ICD 10 M92.3: Hư điểm cốt hóa khác ở trẻ em ở chi trên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn