M60-M63

M62.3: Hội chứng bất động (liệt 2 chi dưới)

Mã bệnh ICD 10 M62.3: Hội chứng bất động (liệt 2 chi dưới). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M60.2: U hạt mô mềm do dị vật, không được xếp loại ở mục...

Mã bệnh ICD 10 M60.2: U hạt mô mềm do dị vật, không được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M62.4: Co cứng cơ

Mã bệnh ICD 10 M62.4: Co cứng cơ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M60.8: Các loại viêm cơ khác

Mã bệnh ICD 10 M60.8: Các loại viêm cơ khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M62.5: Nhẽo cơ và teo cơ, không được xếp loại ở mục khác

Mã bệnh ICD 10 M62.5: Nhẽo cơ và teo cơ, không được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M60.9: Viêm cơ không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M60.9: Viêm cơ không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M62.6: Căng cơ quá mức

Mã bệnh ICD 10 M62.6: Căng cơ quá mức. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M60: Viêm cơ

Mã bệnh ICD 10 M60: Viêm cơ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M60.0: Viêm cơ nhiễm khuẩn

Mã bệnh ICD 10 M60.0: Viêm cơ nhiễm khuẩn. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M60.1: Viêm tổ chức kẽ của cơ

Mã bệnh ICD 10 M60.1: Viêm tổ chức kẽ của cơ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm