M60-M63
M61.1: Viêm cơ cốt hóa tiến triển
Mã bệnh ICD 10 M61.1: Viêm cơ cốt hóa tiến triển. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm
M61.2: Vôi hóa và cốt hóacơ do liệt
Mã bệnh ICD 10 M61.2: Vôi hóa và cốt hóacơ do liệt. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm
M61.3: Vôi hóa và cốt hóa cơ liên quan đến bỏng
Mã bệnh ICD 10 M61.3: Vôi hóa và cốt hóa cơ liên quan đến bỏng. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm
M61.4: Các dạng vôi hóa cơ khác
Mã bệnh ICD 10 M61.4: Các dạng vôi hóa cơ khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm
M61.5: Các dạng cốt hóa cơ khác
Mã bệnh ICD 10 M61.5: Các dạng cốt hóa cơ khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm
M61.9: Các chứng vôi hóa và cốt hóa cơ không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M61.9: Các chứng vôi hóa và cốt hóa cơ không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm
M62: Các bệnh cơ khác
Mã bệnh ICD 10 M62: Các bệnh cơ khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm
M60: Viêm cơ
Mã bệnh ICD 10 M60: Viêm cơ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm
M60.0: Viêm cơ nhiễm khuẩn
Mã bệnh ICD 10 M60.0: Viêm cơ nhiễm khuẩn. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm
M60.1: Viêm tổ chức kẽ của cơ
Mã bệnh ICD 10 M60.1: Viêm tổ chức kẽ của cơ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm