M50

M50: Bệnh đĩa đệm đốt sống cổ

Mã bệnh ICD 10 M50: Bệnh đĩa đệm đốt sống cổ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M50.0†: Bệnh một đĩa đệm đốt sống cổ kèm tổn thương tủy sống (G99.2*)

Mã bệnh ICD 10 M50.0†: Bệnh một đĩa đệm đốt sống cổ kèm tổn thương tủy sống (G99.2*). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M50.1: Bệnh một đĩa đệm cột sống cổ kèm tổn thương rễ tủy sống

Mã bệnh ICD 10 M50.1: Bệnh một đĩa đệm cột sống cổ kèm tổn thương rễ tủy sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M50.2: Các thóat vị đĩa đệm cột sống cổ khác

Mã bệnh ICD 10 M50.2: Các thóat vị đĩa đệm cột sống cổ khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M50.3: Các thoái hóa đĩa đệm đốt sống cổ khác

Mã bệnh ICD 10 M50.3: Các thoái hóa đĩa đệm đốt sống cổ khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M50.8: Các tổn thương đĩa đệm đốt sống cổ khác

Mã bệnh ICD 10 M50.8: Các tổn thương đĩa đệm đốt sống cổ khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M50.9: Các bệnh đĩa đệm đốt sống cổ khác không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M50.9: Các bệnh đĩa đệm đốt sống cổ khác không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống