M40-M43

M43.1: Bệnh trượt đốt sống

Mã bệnh ICD 10 M43.1: Bệnh trượt đốt sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M43.2: Dính đốt sống khác

Mã bệnh ICD 10 M43.2: Dính đốt sống khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M43.3: Bán trật khớp trục-đội hay tái phát có tổn thương tủy sống

Mã bệnh ICD 10 M43.3: Bán trật khớp trục-đội hay tái phát có tổn thương tủy sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M43.4: Bán trật khớp trục-đội hay tái phát khác

Mã bệnh ICD 10 M43.4: Bán trật khớp trục-đội hay tái phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M43.5: Các bán trật đốt sống hay tái phát khác

Mã bệnh ICD 10 M43.5: Các bán trật đốt sống hay tái phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M43.6: Vẹo cổ

Mã bệnh ICD 10 M43.6: Vẹo cổ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M43.8: Các dị tật điển hình khác của cột sống được xác định

Mã bệnh ICD 10 M43.8: Các dị tật điển hình khác của cột sống được xác định. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M43.9: Các bệnh cột sống có dị tật không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M43.9: Các bệnh cột sống có dị tật không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M42.1: Hư điểm cốt hóa cột sống người lớn

Mã bệnh ICD 10 M42.1: Hư điểm cốt hóa cột sống người lớn. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M42.9: Hư điểm cốt hóa cột sống không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M42.9: Hư điểm cốt hóa cột sống không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M43: Các biến dạng khác của cột sống

Mã bệnh ICD 10 M43: Các biến dạng khác của cột sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M43.0: Trượt đốt sống

Mã bệnh ICD 10 M43.0: Trượt đốt sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M40.5: Ưỡn cột sống không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M40.5: Ưỡn cột sống không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M41: Vẹo cột sống

Mã bệnh ICD 10 M41: Vẹo cột sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M41.0: Vẹo cột sống tự phát ở trẻ nhỏ

Mã bệnh ICD 10 M41.0: Vẹo cột sống tự phát ở trẻ nhỏ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M41.1: Vẹo cột sống tự phát thiếu niên

Mã bệnh ICD 10 M41.1: Vẹo cột sống tự phát thiếu niên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M41.2: Các vẹo cột sống tự phát khác

Mã bệnh ICD 10 M41.2: Các vẹo cột sống tự phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M41.3: Vẹo cột sống do bất thường vùng ngực

Mã bệnh ICD 10 M41.3: Vẹo cột sống do bất thường vùng ngực. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M41.4: Vẹo cột sống do nguyên nhân thần kinh-cơ

Mã bệnh ICD 10 M41.4: Vẹo cột sống do nguyên nhân thần kinh-cơ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M41.5: Các vẹo cột sống thứ phát khác

Mã bệnh ICD 10 M41.5: Các vẹo cột sống thứ phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống