M18
M18.1: Các thoái hóa nguyên phát khác của khớp cổ – bàn ngón cái
Mã bệnh ICD 10 M18.1: Các thoái hóa nguyên phát khác của khớp cổ - bàn ngón cái. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M18.2: Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái sau chấn thương cả 2 bên
Mã bệnh ICD 10 M18.2: Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái sau chấn thương cả 2 bên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M18.3: Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái sau chấn thương khác
Mã bệnh ICD 10 M18.3: Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái sau chấn thương khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M18.4: Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái thứ phát khác cả 2 bên
Mã bệnh ICD 10 M18.4: Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái thứ phát khác cả 2 bên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M18.5: Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái thứ phát khác
Mã bệnh ICD 10 M18.5: Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái thứ phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M18.9: Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M18.9: Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M18: Thoái hóa khớp cổ – bàn ngón tay cái
Mã bệnh ICD 10 M18: Thoái hóa khớp cổ - bàn ngón tay cái. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M18.0: Thoái hóa khớp cổ bàn ngón tay cái cả 2 bên
Mã bệnh ICD 10 M18.0: Thoái hóa khớp cổ bàn ngón tay cái cả 2 bên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp