M16
M16.0: Thoái hóa khớp háng nguyên phát cả 2 bên
Mã bệnh ICD 10 M16.0: Thoái hóa khớp háng nguyên phát cả 2 bên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M16.1: Các thoái hóa khớp háng nguyên phát khác
Mã bệnh ICD 10 M16.1: Các thoái hóa khớp háng nguyên phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M16.2: Các thoái hóa khớp háng do loạn dưỡng cả 2 bên
Mã bệnh ICD 10 M16.2: Các thoái hóa khớp háng do loạn dưỡng cả 2 bên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M16.3: Các thoái hóa khớp háng do loạn dưỡng khác
Mã bệnh ICD 10 M16.3: Các thoái hóa khớp háng do loạn dưỡng khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M16.4: Thoái hóa khớp háng sau chấn thương cả 2 bên
Mã bệnh ICD 10 M16.4: Thoái hóa khớp háng sau chấn thương cả 2 bên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M16.5: Các thoái hóa khớp háng sau chấn thương khác
Mã bệnh ICD 10 M16.5: Các thoái hóa khớp háng sau chấn thương khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M16.6: Các thoái hóa khớp háng thứ phát khác cả 2 bên
Mã bệnh ICD 10 M16.6: Các thoái hóa khớp háng thứ phát khác cả 2 bên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M16.7: Các thoái hóa khớp háng thứ phát khác
Mã bệnh ICD 10 M16.7: Các thoái hóa khớp háng thứ phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M16.9: Thoái hóa khớp háng không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M16.9: Thoái hóa khớp háng không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M16: Thoái hóa khớp háng
Mã bệnh ICD 10 M16: Thoái hóa khớp háng. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp