Trang chủ M00-M99

M00-M99

M87.3: Hoại tử xương thứ phát khác

Mã bệnh ICD 10 M87.3: Hoại tử xương thứ phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M87.8: Hoại tử xương khác

Mã bệnh ICD 10 M87.8: Hoại tử xương khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M87.9: Hoại tử xương không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M87.9: Hoại tử xương không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M88: Bệnh Paget (viêm xương biến dạng)

Mã bệnh ICD 10 M88: Bệnh Paget (viêm xương biến dạng). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M88.0: Bệnh Paget xương sọ

Mã bệnh ICD 10 M88.0: Bệnh Paget xương sọ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M88.8: Bệnh Paget của các xương khác

Mã bệnh ICD 10 M88.8: Bệnh Paget của các xương khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M88.9: Bệnh Paget của xương, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M88.9: Bệnh Paget của xương, không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M86.4: Viêm xương tủy mãn tính có đường rò

Mã bệnh ICD 10 M86.4: Viêm xương tủy mãn tính có đường rò. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M89: Rối loạn khác của xương

Mã bệnh ICD 10 M89: Rối loạn khác của xương. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M86.5: Viêm xương tủy do bệnh máu mãn tínhkhác

Mã bệnh ICD 10 M86.5: Viêm xương tủy do bệnh máu mãn tínhkhác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M89.0: Hội chứng Loạn dưỡng-thần kinh-đau

Mã bệnh ICD 10 M89.0: Hội chứng Loạn dưỡng-thần kinh-đau. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M86.6: Viêm xương tủy mãn tính khác

Mã bệnh ICD 10 M86.6: Viêm xương tủy mãn tính khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M89.1: Không phát triển đầu xương

Mã bệnh ICD 10 M89.1: Không phát triển đầu xương. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M86.8: Các viêm xương tủy khác

Mã bệnh ICD 10 M86.8: Các viêm xương tủy khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M89.2: Các rối loạn khác về sự phát triển và tăng trưởng của xương

Mã bệnh ICD 10 M89.2: Các rối loạn khác về sự phát triển và tăng trưởng của xương. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M86.9: Viêm xương tủy không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M86.9: Viêm xương tủy không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M87: Hoại tử xương

Mã bệnh ICD 10 M87: Hoại tử xương. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M85.4: Nang xương đơn độc

Mã bệnh ICD 10 M85.4: Nang xương đơn độc. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M85.5: Nang phình mạch của xương

Mã bệnh ICD 10 M85.5: Nang phình mạch của xương. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M85.6: Các nang khác của xương

Mã bệnh ICD 10 M85.6: Các nang khác của xương. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn