Trang chủ M00-M99
M00-M99
M08.2: Viêm khớp trẻ em thể khởi đầu hệ thống
Mã bệnh ICD 10 M08.2: Viêm khớp trẻ em thể khởi đầu hệ thống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M08.3: Viêm khớp trẻ em huyết thanh âm tính
Mã bệnh ICD 10 M08.3: Viêm khớp trẻ em huyết thanh âm tính. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M08.4: Viêm khớp trẻ em thể ít khớp
Mã bệnh ICD 10 M08.4: Viêm khớp trẻ em thể ít khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M08.8: Các viêm khớp trẻ em khác
Mã bệnh ICD 10 M08.8: Các viêm khớp trẻ em khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M08.9: Các viêm khớp trẻ em không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M08.9: Các viêm khớp trẻ em không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M09*: Viêm khớp thiếu niên trong các bệnh được xếp ở mục khác
Mã bệnh ICD 10 M09*: Viêm khớp thiếu niên trong các bệnh được xếp ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M09.0*: Viêm khớp thiếu niên sau vẩy nến (K50.-†)
Mã bệnh ICD 10 M09.0*: Viêm khớp thiếu niên sau vẩy nến (K50.-†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M09.1*: Viêm khớp trẻ em trong bệnh Crohn (viêm ruột đoạn] (K50.-†)
Mã bệnh ICD 10 M09.1*: Viêm khớp trẻ em trong bệnh Crohn (viêm ruột đoạn] (K50.-†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M09.2*: Viêm khớp trẻ em trong bệnh viêm loét đại tràng (K51.-†)
Mã bệnh ICD 10 M09.2*: Viêm khớp trẻ em trong bệnh viêm loét đại tràng (K51.-†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M07.3*: Bệnh viêm khớp vẩy nến khác (L40.5†)
Mã bệnh ICD 10 M07.3*: Bệnh viêm khớp vẩy nến khác (L40.5†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M09.8*: Viêm khớp trẻ em trong các bệnh được xếp ở mục khác
Mã bệnh ICD 10 M09.8*: Viêm khớp trẻ em trong các bệnh được xếp ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M07.4: Bệnh khớp trong bệnh Crohn [Viêm đoạn ruột] (K50.-†)
Mã bệnh ICD 10 M07.4: Bệnh khớp trong bệnh Crohn [Viêm đoạn ruột] (K50.-†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M10: Gút (thống phong)
Mã bệnh ICD 10 M10: Gút (thống phong). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M07.5: Bệnh khớp trong viêm loét đại tràng (K51.-†)
Mã bệnh ICD 10 M07.5: Bệnh khớp trong viêm loét đại tràng (K51.-†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M10.0: Bệnh Gút vô căn
Mã bệnh ICD 10 M10.0: Bệnh Gút vô căn. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M07.6: Bệnh khớp trong bệnh đường ruột khác
Mã bệnh ICD 10 M07.6: Bệnh khớp trong bệnh đường ruột khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M10.1: Bệnh Gút do ngộ độc chì
Mã bệnh ICD 10 M10.1: Bệnh Gút do ngộ độc chì. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M06: Viêm khớp dạng thấp khác
Mã bệnh ICD 10 M06: Viêm khớp dạng thấp khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M06.0: Viêm khớp dạng thấp huyết thanh âm tính
Mã bệnh ICD 10 M06.0: Viêm khớp dạng thấp huyết thanh âm tính. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M06.1: Bệnh Still khởi phát ở người lớn
Mã bệnh ICD 10 M06.1: Bệnh Still khởi phát ở người lớn. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp