Trang chủ M00-M99
M00-M99
M11.0: Bệnh do lắng đọng hydroxyapatit
Mã bệnh ICD 10 M11.0: Bệnh do lắng đọng hydroxyapatit. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M11.1: Bệnh vôi hóa sụn có tính chất gia đình
Mã bệnh ICD 10 M11.1: Bệnh vôi hóa sụn có tính chất gia đình. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M11.2: Bệnh vôi hóa sụn khác
Mã bệnh ICD 10 M11.2: Bệnh vôi hóa sụn khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M11.8: Bệnh khớp khác do các vi tinh thể được xác định
Mã bệnh ICD 10 M11.8: Bệnh khớp khác do các vi tinh thể được xác định. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M11.9: Bệnh khớp do vi tinh thể không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M11.9: Bệnh khớp do vi tinh thể không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M12: Các bệnh khớp đặc hiệu khác
Mã bệnh ICD 10 M12: Các bệnh khớp đặc hiệu khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M12.0: Bệnh khớp mãn tính sau thấp [Jaccoud]
Mã bệnh ICD 10 M12.0: Bệnh khớp mãn tính sau thấp [Jaccoud]. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M12.1: Bệnh Kaschin-Beck
Mã bệnh ICD 10 M12.1: Bệnh Kaschin-Beck. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M12.2: Viêm màng hoạt dịch thể lông nốt (sắc tố)
Mã bệnh ICD 10 M12.2: Viêm màng hoạt dịch thể lông nốt (sắc tố). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M12.3: Bệnh thấp khớp thóang qua
Mã bệnh ICD 10 M12.3: Bệnh thấp khớp thóang qua. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M12.4: Tràn dịch khớp hay tái phát
Mã bệnh ICD 10 M12.4: Tràn dịch khớp hay tái phát. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M10.2: Bệnh Gút do thuốc
Mã bệnh ICD 10 M10.2: Bệnh Gút do thuốc. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M12.5: Bệnh khớp do chấn thương
Mã bệnh ICD 10 M12.5: Bệnh khớp do chấn thương. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M10.3: Bệnh Gút do thương tổn chức năng thận
Mã bệnh ICD 10 M10.3: Bệnh Gút do thương tổn chức năng thận. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M12.8: Các bệnh khớp đặc hiệu khác không được xếp loại ở mục khác
Mã bệnh ICD 10 M12.8: Các bệnh khớp đặc hiệu khác không được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M10.4: Bệnh Gút thứ phát khác
Mã bệnh ICD 10 M10.4: Bệnh Gút thứ phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M13: Các viêm khớp khác
Mã bệnh ICD 10 M13: Các viêm khớp khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M08.2: Viêm khớp trẻ em thể khởi đầu hệ thống
Mã bệnh ICD 10 M08.2: Viêm khớp trẻ em thể khởi đầu hệ thống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M08.3: Viêm khớp trẻ em huyết thanh âm tính
Mã bệnh ICD 10 M08.3: Viêm khớp trẻ em huyết thanh âm tính. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M08.4: Viêm khớp trẻ em thể ít khớp
Mã bệnh ICD 10 M08.4: Viêm khớp trẻ em thể ít khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp