L92
L92.9: Các bệnh u hạt ở da và tổ chức dưới da, không điển...
Mã bệnh ICD 10 L92.9: Các bệnh u hạt ở da và tổ chức dưới da, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L92: U hạt của da và tổ chức dưới da
Mã bệnh ICD 10 L92: U hạt của da và tổ chức dưới da. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L92.0: U hạt hình nhẫn
Mã bệnh ICD 10 L92.0: U hạt hình nhẫn. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L92.1: Hoại tử mỡ, chưa phân loại ở phần khác
Mã bệnh ICD 10 L92.1: Hoại tử mỡ, chưa phân loại ở phần khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L92.2: U hạt ở mặt [u hạt nhiễm bạch ái toan của da]
Mã bệnh ICD 10 L92.2: U hạt ở mặt [u hạt nhiễm bạch ái toan của da]. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L92.3: U hạt ở da và tổ chức dưới da do dị vật
Mã bệnh ICD 10 L92.3: U hạt ở da và tổ chức dưới da do dị vật. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L92.8: Các bệnh u hạt ở da và tổ chức dưới da khác
Mã bệnh ICD 10 L92.8: Các bệnh u hạt ở da và tổ chức dưới da khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da