L90
L90.2: Bệnh teo da Jadassohn – Pellizzari
Mã bệnh ICD 10 L90.2: Bệnh teo da Jadassohn - Pellizzari. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L90.3: Bệnh teo nhão da Pasinivà Pierini
Mã bệnh ICD 10 L90.3: Bệnh teo nhão da Pasinivà Pierini. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L90.4: Viêm da đầu chi teo mãn tính
Mã bệnh ICD 10 L90.4: Viêm da đầu chi teo mãn tính. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L90.5: Các bệnh sẹo và xơ hóa của da
Mã bệnh ICD 10 L90.5: Các bệnh sẹo và xơ hóa của da. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L90.6: Rạn da teo
Mã bệnh ICD 10 L90.6: Rạn da teo. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L90.8: Các bệnh teo da khác
Mã bệnh ICD 10 L90.8: Các bệnh teo da khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L90.9: Teo da, không điển hình
Mã bệnh ICD 10 L90.9: Teo da, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L90: Teo da
Mã bệnh ICD 10 L90: Teo da. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L90.0: Lichen xơ teo
Mã bệnh ICD 10 L90.0: Lichen xơ teo. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L90.1: Bệnh teo da Schweninger-Buzzi
Mã bệnh ICD 10 L90.1: Bệnh teo da Schweninger-Buzzi. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da