L80-L99
L84: Mắt cá và chai chân
Mã bệnh ICD 10 L84: Mắt cá và chai chân. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L85: Dày thượng bì khác
Mã bệnh ICD 10 L85: Dày thượng bì khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L80: Bạch biến
Mã bệnh ICD 10 L80: Bạch biến. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L81: Bệnh rối loạn sắc tố khác
Mã bệnh ICD 10 L81: Bệnh rối loạn sắc tố khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L81.0: Tăng sắc tố sau viêm
Mã bệnh ICD 10 L81.0: Tăng sắc tố sau viêm. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L81.1: Rám má
Mã bệnh ICD 10 L81.1: Rám má. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L81.2: Tàn nhang
Mã bệnh ICD 10 L81.2: Tàn nhang. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L81.3: Dát cà phê sữa
Mã bệnh ICD 10 L81.3: Dát cà phê sữa. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L81.4: Bệnh tăng sắc tố do melanin khác
Mã bệnh ICD 10 L81.4: Bệnh tăng sắc tố do melanin khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L81.5: Bệnh da mất sắc tố chưa được phân loại ở phần khác
Mã bệnh ICD 10 L81.5: Bệnh da mất sắc tố chưa được phân loại ở phần khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da