L66
L66: Rụng tóc có sẹo
Mã bệnh ICD 10 L66: Rụng tóc có sẹo. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L66.0: Giả rụng tóc pelade
Mã bệnh ICD 10 L66.0: Giả rụng tóc pelade. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L66.1: Lichen phẳng nang lông
Mã bệnh ICD 10 L66.1: Lichen phẳng nang lông. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L66.2: Viêm nang lông gây rụng tóc toàn thể
Mã bệnh ICD 10 L66.2: Viêm nang lông gây rụng tóc toàn thể. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L66.3: Viêm nang lông da đầu
Mã bệnh ICD 10 L66.3: Viêm nang lông da đầu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L66.4: Viêm nang lông hồng ban hình mạng lưới
Mã bệnh ICD 10 L66.4: Viêm nang lông hồng ban hình mạng lưới. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L66.8: Rụng tóc có sẹo khác
Mã bệnh ICD 10 L66.8: Rụng tóc có sẹo khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L66.9: Rụng tóc có sẹo, không điển hình
Mã bệnh ICD 10 L66.9: Rụng tóc có sẹo, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da