L60
L60.3: Loạn dưỡng móng
Mã bệnh ICD 10 L60.3: Loạn dưỡng móng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L60.4: Móng rãnh Beau
Mã bệnh ICD 10 L60.4: Móng rãnh Beau. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L60.5: Hội chứng vàng móng
Mã bệnh ICD 10 L60.5: Hội chứng vàng móng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L60.8: Các bệnh khác của móng
Mã bệnh ICD 10 L60.8: Các bệnh khác của móng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L60.9: Bệnh móng khác, không điển hình
Mã bệnh ICD 10 L60.9: Bệnh móng khác, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L60: Các bệnh về móng
Mã bệnh ICD 10 L60: Các bệnh về móng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L60.0: Móng chọc thịt
Mã bệnh ICD 10 L60.0: Móng chọc thịt. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L60.1: Móng tách
Mã bệnh ICD 10 L60.1: Móng tách. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L60.2: Móng quặp
Mã bệnh ICD 10 L60.2: Móng quặp. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da