L50
L50.1: Mày đay tự phát
Mã bệnh ICD 10 L50.1: Mày đay tự phát. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban
L50.2: Mày đay do lạnh và nóng
Mã bệnh ICD 10 L50.2: Mày đay do lạnh và nóng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban
L50.3: Da vẽ nổi
Mã bệnh ICD 10 L50.3: Da vẽ nổi. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban
L50.4: mày đay do rung động
Mã bệnh ICD 10 L50.4: mày đay do rung động. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban
L50.5: Mày đay do Cholin
Mã bệnh ICD 10 L50.5: Mày đay do Cholin. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban
L50.6: Mày đay tiếp xúc
Mã bệnh ICD 10 L50.6: Mày đay tiếp xúc. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban
L50.8: Mày đay khác
Mã bệnh ICD 10 L50.8: Mày đay khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban
L50.9: Mày đay, không điển hình
Mã bệnh ICD 10 L50.9: Mày đay, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban
L50: Mày đay
Mã bệnh ICD 10 L50: Mày đay. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban
L50.0: Mày đay dị ứng
Mã bệnh ICD 10 L50.0: Mày đay dị ứng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban