L43

L43.8: Lichen phẳng khác

Mã bệnh ICD 10 L43.8: Lichen phẳng khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy

L43.9: Lichen phẳng, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 L43.9: Lichen phẳng, không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy

L43: Lichen phẳng

Mã bệnh ICD 10 L43: Lichen phẳng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy

L43.0: Lichen phẳng phì đại

Mã bệnh ICD 10 L43.0: Lichen phẳng phì đại. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy

L43.1: Lichen phẳng bọng nước

Mã bệnh ICD 10 L43.1: Lichen phẳng bọng nước. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy

L43.2: Phản ứng thuốc dạng lichen

Mã bệnh ICD 10 L43.2: Phản ứng thuốc dạng lichen. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy

L43.3: Lichen phẳng bán cấp (hoạt tính)

Mã bệnh ICD 10 L43.3: Lichen phẳng bán cấp (hoạt tính). Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy