L41
L41.9: Á vảy nến, không điển hình
Mã bệnh ICD 10 L41.9: Á vảy nến, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L41: Á vảy nến
Mã bệnh ICD 10 L41: Á vảy nến. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L41.0: Vảy phấn dạng lichen và đậu mùa cấp tính
Mã bệnh ICD 10 L41.0: Vảy phấn dạng lichen và đậu mùa cấp tính. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L41.1: Vảy phấn dạng lichen mãn tính
Mã bệnh ICD 10 L41.1: Vảy phấn dạng lichen mãn tính. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L41.2: Bệnh sẩn dạng lympho
Mã bệnh ICD 10 L41.2: Bệnh sẩn dạng lympho. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L41.3: Á vảy nến thể mảng nhỏ
Mã bệnh ICD 10 L41.3: Á vảy nến thể mảng nhỏ. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L41.4: Á vảy nến thể mảng lớn
Mã bệnh ICD 10 L41.4: Á vảy nến thể mảng lớn. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L41.5: Á vảy nến dạng lưới
Mã bệnh ICD 10 L41.5: Á vảy nến dạng lưới. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L41.8: Á vảy nến khác
Mã bệnh ICD 10 L41.8: Á vảy nến khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy