L40
L40.2: Viêm da đầu chi liên tục
Mã bệnh ICD 10 L40.2: Viêm da đầu chi liên tục. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L40.3: Vảy nến thể mủ ở gan bàn tay – bàn chân
Mã bệnh ICD 10 L40.3: Vảy nến thể mủ ở gan bàn tay - bàn chân. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L40.4: Vảy nến thể giọt
Mã bệnh ICD 10 L40.4: Vảy nến thể giọt. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L40.5†: Vảy nến thể khớp M07.0- M07.3 M09.0
Mã bệnh ICD 10 L40.5†: Vảy nến thể khớp M07.0- M07.3 M09.0. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L40.8: Vảy nến khác
Mã bệnh ICD 10 L40.8: Vảy nến khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L40.9: Vảy nến, không điển hình
Mã bệnh ICD 10 L40.9: Vảy nến, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L40: Vảy nến
Mã bệnh ICD 10 L40: Vảy nến. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L40.0: Vảy nến thông thường
Mã bệnh ICD 10 L40.0: Vảy nến thông thường. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L40.1: Vảy nến mủ toàn thân
Mã bệnh ICD 10 L40.1: Vảy nến mủ toàn thân. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy