L25
L25: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 L25: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L25.0: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do mỹ phẩm
Mã bệnh ICD 10 L25.0: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do mỹ phẩm. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L25.1: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do thuốc
Mã bệnh ICD 10 L25.1: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do thuốc. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L25.2: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu do thuốc nhuộm
Mã bệnh ICD 10 L25.2: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu do thuốc nhuộm. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L25.3: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu do hóa chất khác
Mã bệnh ICD 10 L25.3: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu do hóa chất khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L25.4: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu do thực phẩm
Mã bệnh ICD 10 L25.4: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu do thực phẩm. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L25.5: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do thực vật, trừ thực phẩm
Mã bệnh ICD 10 L25.5: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do thực vật, trừ thực phẩm. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L25.8: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do tác nhân khác
Mã bệnh ICD 10 L25.8: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do tác nhân khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L25.9: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 L25.9: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm