L20-L30

L23.2: Viêm da tiếp xúc dị ứng do mỹ phẩm

Mã bệnh ICD 10 L23.2: Viêm da tiếp xúc dị ứng do mỹ phẩm. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L23.3: Viêm da tiếp xúc dị ứng do thuốc tại chỗ

Mã bệnh ICD 10 L23.3: Viêm da tiếp xúc dị ứng do thuốc tại chỗ. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L23.4: Viêm da tiếp xúc dị ứng do thuốc nhuộm

Mã bệnh ICD 10 L23.4: Viêm da tiếp xúc dị ứng do thuốc nhuộm. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L20: Viêm da cơ địa

Mã bệnh ICD 10 L20: Viêm da cơ địa. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L20.0: Sẩn ngứa Besnier

Mã bệnh ICD 10 L20.0: Sẩn ngứa Besnier. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L20.8: Viêm da cơ địa khác

Mã bệnh ICD 10 L20.8: Viêm da cơ địa khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L20.9: Viêm da cơ địa, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 L20.9: Viêm da cơ địa, không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L21: Viêm da dầu

Mã bệnh ICD 10 L21: Viêm da dầu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm