L20-L30

L24.0: Viêm da tiếp xúc kích ứng do chất tẩy rửa

Mã bệnh ICD 10 L24.0: Viêm da tiếp xúc kích ứng do chất tẩy rửa. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L21.8: Viêm da dầu khác

Mã bệnh ICD 10 L21.8: Viêm da dầu khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L24.1: Viêm da tiếp xúc kích ứng do dầu mỡ

Mã bệnh ICD 10 L24.1: Viêm da tiếp xúc kích ứng do dầu mỡ. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L20: Viêm da cơ địa

Mã bệnh ICD 10 L20: Viêm da cơ địa. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L20.0: Sẩn ngứa Besnier

Mã bệnh ICD 10 L20.0: Sẩn ngứa Besnier. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L20.8: Viêm da cơ địa khác

Mã bệnh ICD 10 L20.8: Viêm da cơ địa khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L20.9: Viêm da cơ địa, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 L20.9: Viêm da cơ địa, không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L21: Viêm da dầu

Mã bệnh ICD 10 L21: Viêm da dầu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm