Trang chủ L00-L99

L00-L99

L60.3: Loạn dưỡng móng

Mã bệnh ICD 10 L60.3: Loạn dưỡng móng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L64.8: Rụng tóc do nội tiết tố nam khác

Mã bệnh ICD 10 L64.8: Rụng tóc do nội tiết tố nam khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L60.4: Móng rãnh Beau

Mã bệnh ICD 10 L60.4: Móng rãnh Beau. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L64.9: Rụng tóc do nội tiết tố nam, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 L64.9: Rụng tóc do nội tiết tố nam, không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L60.5: Hội chứng vàng móng

Mã bệnh ICD 10 L60.5: Hội chứng vàng móng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L65: Rụng tóc không sẹo khác

Mã bệnh ICD 10 L65: Rụng tóc không sẹo khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L60.8: Các bệnh khác của móng

Mã bệnh ICD 10 L60.8: Các bệnh khác của móng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L65.0: Rụng tóc ở giai đoạn ngừng phát triển của tóc

Mã bệnh ICD 10 L65.0: Rụng tóc ở giai đoạn ngừng phát triển của tóc. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L60.9: Bệnh móng khác, không điển hình

Mã bệnh ICD 10 L60.9: Bệnh móng khác, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L62*: Các bệnh móng trong các bệnh đã phân loại ở phần khác

Mã bệnh ICD 10 L62*: Các bệnh móng trong các bệnh đã phân loại ở phần khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L62.0*: Móng tay dùi trống do tăng sinh màng xương M89.4

Mã bệnh ICD 10 L62.0*: Móng tay dùi trống do tăng sinh màng xương M89.4. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L62.8*: Các bệnh của móng trong các bệnh khác đã phân loại ở phần...

Mã bệnh ICD 10 L62.8*: Các bệnh của móng trong các bệnh khác đã phân loại ở phần khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L63: Rụng tóc từng mảng

Mã bệnh ICD 10 L63: Rụng tóc từng mảng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L63.0: Rụng tóc toàn thể

Mã bệnh ICD 10 L63.0: Rụng tóc toàn thể. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L59.8: Các bệnh đặc hiệu khác ở da và tổ chức dưới da liên...

Mã bệnh ICD 10 L59.8: Các bệnh đặc hiệu khác ở da và tổ chức dưới da liên quan đến bức xạ. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L55-L59 Các bệnh da và tổ chức dưới da liên quan đến bức xạ

L59.9: Bệnh ở da và tổ chức dưới da liên quan đến bức xạ,...

Mã bệnh ICD 10 L59.9: Bệnh ở da và tổ chức dưới da liên quan đến bức xạ, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L55-L59 Các bệnh da và tổ chức dưới da liên quan đến bức xạ

L57.0: Dày sừng ánh sáng

Mã bệnh ICD 10 L57.0: Dày sừng ánh sáng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L55-L59 Các bệnh da và tổ chức dưới da liên quan đến bức xạ

L60: Các bệnh về móng

Mã bệnh ICD 10 L60: Các bệnh về móng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L57.1: Ban dạng lưới do ánh sáng

Mã bệnh ICD 10 L57.1: Ban dạng lưới do ánh sáng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L55-L59 Các bệnh da và tổ chức dưới da liên quan đến bức xạ

L60.0: Móng chọc thịt

Mã bệnh ICD 10 L60.0: Móng chọc thịt. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da