Trang chủ L00-L99
L00-L99
L72: Kén nang lông của da và tổ chức dưới da
Mã bệnh ICD 10 L72: Kén nang lông của da và tổ chức dưới da. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L68.9: Rậm lông tóc, không điển hình
Mã bệnh ICD 10 L68.9: Rậm lông tóc, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L72.0: Kén thượng bì
Mã bệnh ICD 10 L72.0: Kén thượng bì. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L70: Trứng cá
Mã bệnh ICD 10 L70: Trứng cá. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L70.0: Trứng cá thông thường
Mã bệnh ICD 10 L70.0: Trứng cá thông thường. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L70.1: Trứng cá mạch lươn
Mã bệnh ICD 10 L70.1: Trứng cá mạch lươn. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L70.2: Trứng cá dạng thủy đậu
Mã bệnh ICD 10 L70.2: Trứng cá dạng thủy đậu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L70.3: Trứng cá nhiệt đới
Mã bệnh ICD 10 L70.3: Trứng cá nhiệt đới. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L70.4: Trứng cá trẻ em
Mã bệnh ICD 10 L70.4: Trứng cá trẻ em. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L70.5: Trứng cá trầy xước ở thiếu nữ
Mã bệnh ICD 10 L70.5: Trứng cá trầy xước ở thiếu nữ. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L70.8: Trứng cá khác
Mã bệnh ICD 10 L70.8: Trứng cá khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L70.9: Trứng cá không điển hình
Mã bệnh ICD 10 L70.9: Trứng cá không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L71: Trứng cá đỏ
Mã bệnh ICD 10 L71: Trứng cá đỏ. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L71.0: Viêm da quanh miệng
Mã bệnh ICD 10 L71.0: Viêm da quanh miệng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L65.9: Rụng tóc không sẹo, không điển hình
Mã bệnh ICD 10 L65.9: Rụng tóc không sẹo, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L68.1: Rậm lông tơ mắc phải
Mã bệnh ICD 10 L68.1: Rậm lông tơ mắc phải. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L66: Rụng tóc có sẹo
Mã bệnh ICD 10 L66: Rụng tóc có sẹo. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L66.0: Giả rụng tóc pelade
Mã bệnh ICD 10 L66.0: Giả rụng tóc pelade. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L66.1: Lichen phẳng nang lông
Mã bệnh ICD 10 L66.1: Lichen phẳng nang lông. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L66.2: Viêm nang lông gây rụng tóc toàn thể
Mã bệnh ICD 10 L66.2: Viêm nang lông gây rụng tóc toàn thể. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da