Trang chủ L00-L99

L00-L99

L74.8: Các bệnh khác của tuyến mồ hôi

Mã bệnh ICD 10 L74.8: Các bệnh khác của tuyến mồ hôi. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L72.2: Đa u tuyến bã

Mã bệnh ICD 10 L72.2: Đa u tuyến bã. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L74.9: Các bệnh tuyến mồ hôi, không điển hình

Mã bệnh ICD 10 L74.9: Các bệnh tuyến mồ hôi, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L72.8: Các u nang khác ở da và tổ chức dưới da

Mã bệnh ICD 10 L72.8: Các u nang khác ở da và tổ chức dưới da. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L75: Bệnh tuyến mồ hôi bán hủy (nội tiết)

Mã bệnh ICD 10 L75: Bệnh tuyến mồ hôi bán hủy (nội tiết). Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L72.9: U nang lông ở da và tổ chức dưới da, không điển hình

Mã bệnh ICD 10 L72.9: U nang lông ở da và tổ chức dưới da, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L75.0: Mồ hôi có mùi

Mã bệnh ICD 10 L75.0: Mồ hôi có mùi. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L73: Các bệnh nang lông khác

Mã bệnh ICD 10 L73: Các bệnh nang lông khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L73.0: Sẹo lồi do trứng cá

Mã bệnh ICD 10 L73.0: Sẹo lồi do trứng cá. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L73.1: Giả viêm nang lông ở cằm

Mã bệnh ICD 10 L73.1: Giả viêm nang lông ở cằm. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L73.2: Viêm tuyến mồ hôi mủ (nhọt ổ gà)

Mã bệnh ICD 10 L73.2: Viêm tuyến mồ hôi mủ (nhọt ổ gà). Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L73.8: Các bệnh nang lông đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 L73.8: Các bệnh nang lông đặc hiệu khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L73.9: Bệnh nang lông, không điển hình

Mã bệnh ICD 10 L73.9: Bệnh nang lông, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L74: Các bệnh của tuyến mồ hôi

Mã bệnh ICD 10 L74: Các bệnh của tuyến mồ hôi. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L71.1: Mũi sư tử

Mã bệnh ICD 10 L71.1: Mũi sư tử. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L68.2: Rậm lông khu trú

Mã bệnh ICD 10 L68.2: Rậm lông khu trú. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L71.8: Trứng cá đỏ khác

Mã bệnh ICD 10 L71.8: Trứng cá đỏ khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L68.3: Đa nang tóc

Mã bệnh ICD 10 L68.3: Đa nang tóc. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L71.9: Trứng cá đỏ, không điển hình

Mã bệnh ICD 10 L71.9: Trứng cá đỏ, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L68.8: Rậm lông tóc khác

Mã bệnh ICD 10 L68.8: Rậm lông tóc khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da