Trang chủ L00-L99

L00-L99

L89.0: Loét nằm và vùng đè ép giai đoạn I

Mã bệnh ICD 10 L89.0: Loét nằm và vùng đè ép giai đoạn I. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L85.0: Bệnh da vảy cá mắc phải

Mã bệnh ICD 10 L85.0: Bệnh da vảy cá mắc phải. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L89.1: Loét nằm giai đoạn II

Mã bệnh ICD 10 L89.1: Loét nằm giai đoạn II. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L85.1: Bệnh dày sừng mắc phải [da dày] ở lòng bàn tay và bàn...

Mã bệnh ICD 10 L85.1: Bệnh dày sừng mắc phải [da dày] ở lòng bàn tay và bàn chân. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L89.2: Loét nằm giai đoạn III

Mã bệnh ICD 10 L89.2: Loét nằm giai đoạn III. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L85.2: Dày sừng chấm (lòng bàn tay – bàn chân)

Mã bệnh ICD 10 L85.2: Dày sừng chấm (lòng bàn tay - bàn chân). Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L89.3: Loét nằm giai đoạn IV

Mã bệnh ICD 10 L89.3: Loét nằm giai đoạn IV. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L85.3: Khô da

Mã bệnh ICD 10 L85.3: Khô da. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L89.9: Loét nằm và vùng đè ép, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 L89.9: Loét nằm và vùng đè ép, không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L85.8: Dày thượng bì đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 L85.8: Dày thượng bì đặc hiệu khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L85.9: Dày thượng bì, không điển hình

Mã bệnh ICD 10 L85.9: Dày thượng bì, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L86*: Dày sừng trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác

Mã bệnh ICD 10 L86*: Dày sừng trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L87: Các bệnh loại bỏ dị vật qua thượng bì

Mã bệnh ICD 10 L87: Các bệnh loại bỏ dị vật qua thượng bì. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L87.0: Dày sừng nang lông và quanh nang lông [Bệnh Kyrle]

Mã bệnh ICD 10 L87.0: Dày sừng nang lông và quanh nang lông [Bệnh Kyrle]. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L81.7: Bệnh da xuất huyết tăng sắc tố

Mã bệnh ICD 10 L81.7: Bệnh da xuất huyết tăng sắc tố. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L81.8: Bệnh sắc tố đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 L81.8: Bệnh sắc tố đặc hiệu khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L81.9: Bệnh sắc tố không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 L81.9: Bệnh sắc tố không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L75.1: Mồ hôi có màu

Mã bệnh ICD 10 L75.1: Mồ hôi có màu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L82: Dày sừng da dầu

Mã bệnh ICD 10 L82: Dày sừng da dầu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L75.2: Rôm tuyến mồ hôi bán hủy

Mã bệnh ICD 10 L75.2: Rôm tuyến mồ hôi bán hủy. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da