Trang chủ L00-L99
L00-L99
L93: Lupus ban đỏ
Mã bệnh ICD 10 L93: Lupus ban đỏ. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L95.1: Ban đỏ nổi cục rắn
Mã bệnh ICD 10 L95.1: Ban đỏ nổi cục rắn. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L93.0: Lupus ban đỏ dạng đĩa
Mã bệnh ICD 10 L93.0: Lupus ban đỏ dạng đĩa. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L95.8: Viêm mao mạch ở da
Mã bệnh ICD 10 L95.8: Viêm mao mạch ở da. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L93.1: Lupus ban đỏ bán cấp
Mã bệnh ICD 10 L93.1: Lupus ban đỏ bán cấp. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L95.9: Viêm mao mạch ở da, không điển hình
Mã bệnh ICD 10 L95.9: Viêm mao mạch ở da, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L93.2: Lupus ban đỏ khu trú khác
Mã bệnh ICD 10 L93.2: Lupus ban đỏ khu trú khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L94: Các bệnh tổ chức liên kết khu trú khác
Mã bệnh ICD 10 L94: Các bệnh tổ chức liên kết khu trú khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L94.0: Xơ cứng bì khu trú [dạng mảng]
Mã bệnh ICD 10 L94.0: Xơ cứng bì khu trú [dạng mảng]. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L94.1: Xơ cứng bì dạng dải
Mã bệnh ICD 10 L94.1: Xơ cứng bì dạng dải. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L94.2: Lắng đọng Calci ở da
Mã bệnh ICD 10 L94.2: Lắng đọng Calci ở da. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L94.3: Xơ cứng ngón
Mã bệnh ICD 10 L94.3: Xơ cứng ngón. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L94.4: Sẩn Gottron
Mã bệnh ICD 10 L94.4: Sẩn Gottron. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L94.5: Bệnh teo da dạng mạng lưới giãn mạch
Mã bệnh ICD 10 L94.5: Bệnh teo da dạng mạng lưới giãn mạch. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L90: Teo da
Mã bệnh ICD 10 L90: Teo da. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L92.1: Hoại tử mỡ, chưa phân loại ở phần khác
Mã bệnh ICD 10 L92.1: Hoại tử mỡ, chưa phân loại ở phần khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L90.0: Lichen xơ teo
Mã bệnh ICD 10 L90.0: Lichen xơ teo. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L92.2: U hạt ở mặt [u hạt nhiễm bạch ái toan của da]
Mã bệnh ICD 10 L92.2: U hạt ở mặt [u hạt nhiễm bạch ái toan của da]. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L90.1: Bệnh teo da Schweninger-Buzzi
Mã bệnh ICD 10 L90.1: Bệnh teo da Schweninger-Buzzi. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L92.3: U hạt ở da và tổ chức dưới da do dị vật
Mã bệnh ICD 10 L92.3: U hạt ở da và tổ chức dưới da do dị vật. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da