Trang chủ L00-L99
L00-L99
L21.9: Viêm da dầu không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 L21.9: Viêm da dầu không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L24.2: Viêm da tiếp xúc kích ứng do dung môi
Mã bệnh ICD 10 L24.2: Viêm da tiếp xúc kích ứng do dung môi. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L22: Viêm da tã lót
Mã bệnh ICD 10 L22: Viêm da tã lót. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L23: Viêm da tiếp xúc dị ứng
Mã bệnh ICD 10 L23: Viêm da tiếp xúc dị ứng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L23.0: Viêm da tiếp xúc dị ứng do kim loại
Mã bệnh ICD 10 L23.0: Viêm da tiếp xúc dị ứng do kim loại. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L23.1: Viêm da tiếp xúc dị ứng do keo dính
Mã bệnh ICD 10 L23.1: Viêm da tiếp xúc dị ứng do keo dính. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L23.2: Viêm da tiếp xúc dị ứng do mỹ phẩm
Mã bệnh ICD 10 L23.2: Viêm da tiếp xúc dị ứng do mỹ phẩm. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L23.3: Viêm da tiếp xúc dị ứng do thuốc tại chỗ
Mã bệnh ICD 10 L23.3: Viêm da tiếp xúc dị ứng do thuốc tại chỗ. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L23.4: Viêm da tiếp xúc dị ứng do thuốc nhuộm
Mã bệnh ICD 10 L23.4: Viêm da tiếp xúc dị ứng do thuốc nhuộm. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L23.5: Viêm da tiếp xúc dị ứng do hóa chất khác
Mã bệnh ICD 10 L23.5: Viêm da tiếp xúc dị ứng do hóa chất khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L23.6: Viêm da tiếp xúc dị ứng do thực phẩm tại chỗ
Mã bệnh ICD 10 L23.6: Viêm da tiếp xúc dị ứng do thực phẩm tại chỗ. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L23.7: Viêm da tiếp xúc dị ứng do thực vật, ngoại trừ thực phẩm
Mã bệnh ICD 10 L23.7: Viêm da tiếp xúc dị ứng do thực vật, ngoại trừ thực phẩm. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L23.8: Viêm da tiếp xúc dị ứng do tác nhân khác
Mã bệnh ICD 10 L23.8: Viêm da tiếp xúc dị ứng do tác nhân khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L23.9: Viêm da tiếp xúc dị ứng, nguyên nhân không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 L23.9: Viêm da tiếp xúc dị ứng, nguyên nhân không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L12.1: Pemphigoid sẹo
Mã bệnh ICD 10 L12.1: Pemphigoid sẹo. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước
L12.2: Bệnh bọng nước mãn tính ở trẻ em
Mã bệnh ICD 10 L12.2: Bệnh bọng nước mãn tính ở trẻ em. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước
L12.3: Ly thượng bì bọng nước mắc phải
Mã bệnh ICD 10 L12.3: Ly thượng bì bọng nước mắc phải. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước
L12.8: Pemphigoid khác
Mã bệnh ICD 10 L12.8: Pemphigoid khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước
L12.9: Pemphigoid không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 L12.9: Pemphigoid không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước
L13: Các bệnh da có bọng nước khác
Mã bệnh ICD 10 L13: Các bệnh da có bọng nước khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước