Trang chủ L00-L99
L00-L99
L41.9: Á vảy nến, không điển hình
Mã bệnh ICD 10 L41.9: Á vảy nến, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L44.9: Các bệnh sẩn có vảy không điển hình
Mã bệnh ICD 10 L44.9: Các bệnh sẩn có vảy không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L42: Vảy phấn hồng
Mã bệnh ICD 10 L42: Vảy phấn hồng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L45*: Các bệnh sẩn có vảy trong các bệnh đã phân loại ở nơi...
Mã bệnh ICD 10 L45*: Các bệnh sẩn có vảy trong các bệnh đã phân loại ở nơi khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L43: Lichen phẳng
Mã bệnh ICD 10 L43: Lichen phẳng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L50: Mày đay
Mã bệnh ICD 10 L50: Mày đay. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban
L43.0: Lichen phẳng phì đại
Mã bệnh ICD 10 L43.0: Lichen phẳng phì đại. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L50.0: Mày đay dị ứng
Mã bệnh ICD 10 L50.0: Mày đay dị ứng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban
L43.1: Lichen phẳng bọng nước
Mã bệnh ICD 10 L43.1: Lichen phẳng bọng nước. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L43.2: Phản ứng thuốc dạng lichen
Mã bệnh ICD 10 L43.2: Phản ứng thuốc dạng lichen. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L43.3: Lichen phẳng bán cấp (hoạt tính)
Mã bệnh ICD 10 L43.3: Lichen phẳng bán cấp (hoạt tính). Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L43.8: Lichen phẳng khác
Mã bệnh ICD 10 L43.8: Lichen phẳng khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L43.9: Lichen phẳng, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 L43.9: Lichen phẳng, không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L44: Các bệnh sẩn có vảy khác
Mã bệnh ICD 10 L44: Các bệnh sẩn có vảy khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L41.1: Vảy phấn dạng lichen mãn tính
Mã bệnh ICD 10 L41.1: Vảy phấn dạng lichen mãn tính. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L41.2: Bệnh sẩn dạng lympho
Mã bệnh ICD 10 L41.2: Bệnh sẩn dạng lympho. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L30.5: Vảy phấn trắng
Mã bệnh ICD 10 L30.5: Vảy phấn trắng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L41.3: Á vảy nến thể mảng nhỏ
Mã bệnh ICD 10 L41.3: Á vảy nến thể mảng nhỏ. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L30.8: Viêm da đặc hiệu khác
Mã bệnh ICD 10 L30.8: Viêm da đặc hiệu khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L41.4: Á vảy nến thể mảng lớn
Mã bệnh ICD 10 L41.4: Á vảy nến thể mảng lớn. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy