K76

K76.4: Bệnh ứ máu xoang gan

Mã bệnh ICD 10 K76.4: Bệnh ứ máu xoang gan. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K76.5: Bệnh tắc tĩnh mạch trên gan

Mã bệnh ICD 10 K76.5: Bệnh tắc tĩnh mạch trên gan. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K76.6: Tăng áp lực tĩnh mạch cửa

Mã bệnh ICD 10 K76.6: Tăng áp lực tĩnh mạch cửa. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K76.7: Hội chứng gan – thận

Mã bệnh ICD 10 K76.7: Hội chứng gan - thận. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K76.8: Bệnh gan đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 K76.8: Bệnh gan đặc hiệu khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K76.9: Bệnh gan, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K76.9: Bệnh gan, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K76: Bệnh gan khác

Mã bệnh ICD 10 K76: Bệnh gan khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K76.0: Gan (biến đổi) nhiễm mỡ, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 K76.0: Gan (biến đổi) nhiễm mỡ, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K76.1: Xung huyết thụ động mãn tính ở gan

Mã bệnh ICD 10 K76.1: Xung huyết thụ động mãn tính ở gan. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K76.2: Hoại tử xuất huyết trung tâm tiểu thùy gan

Mã bệnh ICD 10 K76.2: Hoại tử xuất huyết trung tâm tiểu thùy gan. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K76.3: Nhồi máu gan

Mã bệnh ICD 10 K76.3: Nhồi máu gan. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan