Mã ICD 10
Tất cả mã ICD 10
Mục lục ICD 10 CM
Mã ICD 10 theo vần
Tên bệnh ICD 10 theo vần
Mã khám bệnh
Mã tiền giường
Bệnh viện hạng đặc biệt
Bệnh viện hạng 1
Bệnh viện hạng 2
Bệnh viện hạng 3
Bệnh viện hạng 4
Mã thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT bổ sung
Mã vị thuốc YHCT
SĐK Thuốc
TÌM KIẾM
Tra cứu Mã Danh Mục Y Tế
Mã ICD 10
Tất cả mã ICD 10
Mục lục ICD 10 CM
Mã ICD 10 theo vần
Tên bệnh ICD 10 theo vần
Mã khám bệnh
Mã tiền giường
Bệnh viện hạng đặc biệt
Bệnh viện hạng 1
Bệnh viện hạng 2
Bệnh viện hạng 3
Bệnh viện hạng 4
Mã thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT bổ sung
Mã vị thuốc YHCT
SĐK Thuốc
Trang chủ
K70-K77
K75
K75
K75.1: Viêm tĩnh mạch của tĩnh mạch cửa
K75
Mã bệnh ICD 10 K75.1: Viêm tĩnh mạch của tĩnh mạch cửa. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K75.2: Viêm gan tái hoạt động, không đặc hiệu
K75
Mã bệnh ICD 10 K75.2: Viêm gan tái hoạt động, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K75.3: Viêm gan dạng u hạt, không phân loại nơi khác
K75
Mã bệnh ICD 10 K75.3: Viêm gan dạng u hạt, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K75.4: Viêm gan tự miễn
K75
Mã bệnh ICD 10 K75.4: Viêm gan tự miễn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K75.8: Bệnh viêm gan đặc hiệu khác
K75
Mã bệnh ICD 10 K75.8: Bệnh viêm gan đặc hiệu khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K75.9: Bệnh viêm gan, không đặc hiệu
K75
Mã bệnh ICD 10 K75.9: Bệnh viêm gan, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K75: Bệnh viêm gan khác
K75
Mã bệnh ICD 10 K75: Bệnh viêm gan khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K75.0: áp xe ở gan
K75
Mã bệnh ICD 10 K75.0: áp xe ở gan. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
Mã ICD 10 phổ biến
Y54.8: Chất ảnh hưởng tới chuyển hóa acid uric
K21: Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản
B34: Nhiễm virus ở vị trí không xác định
K29.6: Viêm dạ dày khác
S92.1: Gẫy xương mắt cá
Xem thêm