K70-K77

K73.0: Viêm gan mãn trường diễn, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 K73.0: Viêm gan mãn trường diễn, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K73.1: Viêm tiểu thuỳ gan mạn, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 K73.1: Viêm tiểu thuỳ gan mạn, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K73.2: Viêm gan mãn hoạt động, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 K73.2: Viêm gan mãn hoạt động, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K73.8: Viêm gan mãn khác, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 K73.8: Viêm gan mãn khác, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K73.9: Viêm gan mạn, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K73.9: Viêm gan mạn, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K74: Gan xơ hóa và xơ gan

Mã bệnh ICD 10 K74: Gan xơ hóa và xơ gan. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K74.0: Gan xơ hóa

Mã bệnh ICD 10 K74.0: Gan xơ hóa. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K74.1: Gan xơ cứng

Mã bệnh ICD 10 K74.1: Gan xơ cứng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K74.2: Gan xơ hóa với gan xơ cứng

Mã bệnh ICD 10 K74.2: Gan xơ hóa với gan xơ cứng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K74.3: Xơ gan mật tiên phát

Mã bệnh ICD 10 K74.3: Xơ gan mật tiên phát. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K74.4: Xơ gan mật thứ phát

Mã bệnh ICD 10 K74.4: Xơ gan mật thứ phát. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K72: Suy gan, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 K72: Suy gan, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K74.5: Xơ gan mật không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K74.5: Xơ gan mật không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K72.0: Suy gan cấp và bán cấp

Mã bệnh ICD 10 K72.0: Suy gan cấp và bán cấp. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K74.6: Xơ gan khác và không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K74.6: Xơ gan khác và không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K72.1: Suy gan mãn

Mã bệnh ICD 10 K72.1: Suy gan mãn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K75: Bệnh viêm gan khác

Mã bệnh ICD 10 K75: Bệnh viêm gan khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K72.9: Suy gan, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K72.9: Suy gan, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K75.0: áp xe ở gan

Mã bệnh ICD 10 K75.0: áp xe ở gan. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K73: Viêm gan mãn, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 K73: Viêm gan mãn, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan